• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
0988.563.624 - CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN PALMY (LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Gian hàng: sieuthimayonline
Tham gia: 01/12/2014
GD Online thành công(?): 316
Đánh giá tốt : 62%
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 6.422.520
Gian hàng đảm bảo
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
249 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: PUMA / Loại máy: Piston 1 cấp / Công suất (kW): 2 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 8 / Lưu lượng khí (m3/h): 300 / Dung tích bình chứa (L): 100 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 97 / Xuất xứ: Đài Loan /
6.200.000 ₫
2
Hãng sản xuất: Pony / Loại máy: - / Công suất (kW): 375 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 56 / Dung tích bình chứa (L): 60 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 380 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Đài Loan /
8.760.000 ₫
3
Hãng sản xuất: Pony / Loại máy: - / Công suất (kW): 0 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 56 / Dung tích bình chứa (L): 90 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 830 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Đài Loan /
9.800.000 ₫
4
Hãng sản xuất: Jucai / Loại máy: Có dầu / Công suất (kW): 15 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 120 / Dung tích bình chứa (L): 800 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 900 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 690 / Xuất xứ: Trung Quốc /
9.800.000 ₫
5
Hãng sản xuất: Jucai / Loại máy: Có dầu / Công suất (kW): 15 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 90 / Dung tích bình chứa (L): 320 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 780 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 520 / Xuất xứ: Trung Quốc /
9.800.000 ₫
6
Hãng sản xuất: COMPSTAR / Loại máy: - / Công suất (kW): 7 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 69 / Dung tích bình chứa (L): 300 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 750 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 /
10.320.000 ₫
7
Hãng sản xuất: Ngân Triều / Loại máy: - / Công suất (kW): 0 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 5 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 120 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 89 / Trọng lượng (Kg): 530 / Xuất xứ: Trung Quốc /
10.900.000 ₫
8
Hãng sản xuất: PUMA / Loại máy: Piston 1 cấp / Công suất (kW): 3 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 8 / Lưu lượng khí (m3/h): 465 / Dung tích bình chứa (L): 120 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 144 / Xuất xứ: Đài Loan /
11.500.000 ₫
9
Hãng sản xuất: PUMA / Loại máy: Piston 1 cấp / Công suất (kW): 5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 8 / Lưu lượng khí (m3/h): 751 / Dung tích bình chứa (L): 160 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 199 / Xuất xứ: Đài Loan /
12.400.000 ₫
10
Hãng sản xuất: Turbor / Loại máy: Piston 1 cấp / Công suất (kW): 2.25 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Lưu lượng khí (m3/h): 350 / Dung tích bình chứa (L): 150 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 950 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Đài Loan /
13.400.000 ₫
11
Hãng sản xuất: Jaguar / Loại máy: Piston 2 / Công suất (kW): 3 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 12 / Lưu lượng khí (m3/h): 280 / Dung tích bình chứa (L): 200 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Đài Loan /
16.700.000 ₫
12
Hãng sản xuất: COMPSTAR / Loại máy: - / Công suất (kW): 7 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 10 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 63 / Dung tích bình chứa (L): 300 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 920 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 /
17.200.000 ₫
13
Hãng sản xuất: COMPSTAR / Loại máy: - / Công suất (kW): 15 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 10 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 162 / Dung tích bình chứa (L): 500 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 810 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 /
17.900.000 ₫
14
Hãng sản xuất: Pegasus / Loại máy: - / Công suất (kW): 7 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 12 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 13 / Lưu lượng khí (m3/h): 1050 / Dung tích bình chứa (L): 500 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng nước / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 372 / Xuất xứ: Việt Nam /
18.600.000 ₫
15
Hãng sản xuất: PUMA / Loại máy: Có dầu / Công suất (kW): 7.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 8 / Lưu lượng khí (m3/h): 1118 / Dung tích bình chứa (L): 250 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 301 / Xuất xứ: Đài Loan /
19.400.000 ₫
16
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: - / Công suất (kW): 0 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 112.2 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 275 / Xuất xứ: Đài Loan /
23.300.000 ₫
17
Hãng sản xuất: Turbor / Loại máy: Piston 2 / Công suất (kW): 5.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 13.5 / Lưu lượng khí (m3/h): 750 / Dung tích bình chứa (L): 300 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Đài Loan /
24.300.000 ₫
18
Hãng sản xuất: Turbor / Loại máy: Piston 2 / Công suất (kW): 10 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 12 / Lưu lượng khí (m3/h): 800 / Dung tích bình chứa (L): 300 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 870 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Đài Loan /
26.700.000 ₫
19
Hãng sản xuất: Sumake / Loại máy: Piston 2 / Công suất (kW): 7500 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 12 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 14 / Lưu lượng khí (m3/h): 720 / Dung tích bình chứa (L): 260 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Đài Loan /
28.000.000 ₫
20
Hãng sản xuất: PUMA / Loại máy: Có dầu / Công suất (kW): 10 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 8 / Lưu lượng khí (m3/h): 1538 / Dung tích bình chứa (L): 300 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 362 / Xuất xứ: Đài Loan /
29.700.000 ₫
21
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: - / Công suất (kW): 5.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 62.7 / Dung tích bình chứa (L): 245 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 950 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 285 / Xuất xứ: Việt Nam /
30.300.000 ₫
22
Hãng sản xuất: PUMA / Loại máy: Cao áp / Công suất (kW): 5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 12 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 16 / Lưu lượng khí (m3/h): 300 / Dung tích bình chứa (L): 250 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 170 / Xuất xứ: Đài Loan /
30.700.000 ₫
23
Hãng sản xuất: COMPSTAR / Loại máy: - / Công suất (kW): 11 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 30 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 60 / Dung tích bình chứa (L): 280 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 700 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 /
31.200.000 ₫
24
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: - / Công suất (kW): 0 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 62.4 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 285 / Xuất xứ: Đài Loan /
31.500.000 ₫
25
Hãng sản xuất: Turbor / Loại máy: Piston 2 / Công suất (kW): 7.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 13.5 / Lưu lượng khí (m3/h): 800 / Dung tích bình chứa (L): 500 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 870 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Đài Loan /
32.000.000 ₫
26
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: - / Công suất (kW): 7.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 78.12 / Dung tích bình chứa (L): 304 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 1050 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 350 / Xuất xứ: Việt Nam /
32.300.000 ₫
27
Hãng sản xuất: Toshiba / Loại máy: - / Công suất (kW): 7.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 68 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 990 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 300 / Xuất xứ: Nhật bản /
32.700.000 ₫
28
Hãng sản xuất: Swan / Loại máy: Có dầu / Công suất (kW): 5.6 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 12 / Lưu lượng khí (m3/h): 68.7 / Dung tích bình chứa (L): 240 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 850 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 230 / Xuất xứ: ĐÀI LOAN /
32.700.000 ₫
29
Hãng sản xuất: Swan / Loại máy: - / Công suất (kW): 5.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 52.3 / Dung tích bình chứa (L): 240 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 230 / Xuất xứ: Đài Loan /
32.900.000 ₫
30
Hãng sản xuất: Jucai / Loại máy: Có dầu / Công suất (kW): 7.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 60 / Dung tích bình chứa (L): 300 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 830 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 361 / Xuất xứ: Trung Quốc /
33.200.000 ₫
31
Hãng sản xuất: D&D / Loại máy: Có dầu / Công suất (kW): 7.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 60 / Dung tích bình chứa (L): 240 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 1450 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 280 / Xuất xứ: Trung Quốc /
33.400.000 ₫
32
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: - / Công suất (kW): 5.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 53.4 / Dung tích bình chứa (L): 245 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 950 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 285 / Xuất xứ: Việt Nam /
33.400.000 ₫
33
Hãng sản xuất: COMPSTAR / Loại máy: - / Công suất (kW): 11 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 10 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 99 / Dung tích bình chứa (L): 500 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 780 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 /
33.890.000 ₫
34
Hãng sản xuất: Kyungwon / Loại máy: - / Công suất (kW): 5.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9.9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 56.04 / Dung tích bình chứa (L): 150 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
34.000.000 ₫
35
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: - / Công suất (kW): 0 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 88.8 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 350 / Xuất xứ: Đài Loan /
34.000.000 ₫
36
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: - / Công suất (kW): 7.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 75.59 / Dung tích bình chứa (L): 304 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 900 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 350 / Xuất xứ: Việt Nam /
34.500.000 ₫
37
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: - / Công suất (kW): 7.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 87.84 / Dung tích bình chứa (L): 304 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 888 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 350 / Xuất xứ: Việt Nam /
35.400.000 ₫
38
Hãng sản xuất: Swan / Loại máy: Cao áp / Công suất (kW): 7.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 52 / Dung tích bình chứa (L): 240 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 230 / Xuất xứ: Đài Loan /
36.700.000 ₫
39
Hãng sản xuất: D&D / Loại máy: Có dầu / Công suất (kW): 11 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 90 / Dung tích bình chứa (L): 300 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 1450 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 415 / Xuất xứ: Trung Quốc /
36.900.000 ₫
40
Hãng sản xuất: Puma / Loại máy: - / Công suất (kW): 5.6 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 67 / Dung tích bình chứa (L): 228 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 890 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 301 / Xuất xứ: Đài Loan /
37.800.000 ₫
41
Hãng sản xuất: Ngân Triều / Loại máy: - / Công suất (kW): 0 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 5 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 180 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 89 / Trọng lượng (Kg): 650 / Xuất xứ: Trung Quốc /
37.900.000 ₫
42
Hãng sản xuất: Kyungwon / Loại máy: - / Công suất (kW): 7.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): 9.9 / Lưu lượng khí (m3/h): 52.8 / Dung tích bình chứa (L): 250 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 293 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
38.900.000 ₫
43
Hãng sản xuất: Turbor / Loại máy: Piston 2 / Công suất (kW): 15 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 13.5 / Lưu lượng khí (m3/h): 1350 / Dung tích bình chứa (L): 500 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 900 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Đài Loan /
39.800.000 ₫
44
Hãng sản xuất: D&D / Loại máy: Có dầu / Công suất (kW): 15 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 120 / Dung tích bình chứa (L): 400 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 1450 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 415 / Xuất xứ: Trung Quốc /
40.000.000 ₫
45
Hãng sản xuất: FINI / Loại máy: - / Công suất (kW): 11 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 117.6 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 83 / Trọng lượng (Kg): 323 / Xuất xứ: Trung Quốc /
41.500.000 ₫
Trang:  1  2  3  4  5  6  >