• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
0988.563.624 - CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN PALMY (LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Gian hàng: sieuthimayonline
Tham gia: 01/12/2014
GD Online thành công(?): 316
Đánh giá tốt : 62%
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 6.431.507
Gian hàng đảm bảo
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
1168 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
451
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: - / Công suất (kW): 0 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 36 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 160 / Xuất xứ: Đài Loan /
38.900.000 ₫
452
Hãng sản xuất: Turbor / Loại máy: Piston 2 / Công suất (kW): 15 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 13.5 / Lưu lượng khí (m3/h): 1350 / Dung tích bình chứa (L): 500 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 900 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Đài Loan /
39.800.000 ₫
453
Hãng sản xuất: D&D / Loại máy: Có dầu / Công suất (kW): 15 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 120 / Dung tích bình chứa (L): 400 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 1450 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 415 / Xuất xứ: Trung Quốc /
40.000.000 ₫
454
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: - / Công suất (kW): 5.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 12 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 33.6 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 330 / Xuất xứ: Đài Loan /
40.200.000 ₫
455
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: - / Công suất (kW): 10 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 230 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 950 / Độ ồn (dB): 79 / Trọng lượng (Kg): 280 / Xuất xứ: Nhật bản /
40.200.000 ₫
456
Hãng sản xuất: Puma / Loại máy: - / Công suất (kW): 5.6 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 1120 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 890 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 301 / Xuất xứ: Đài Loan /
40.500.000 ₫
457
Hãng sản xuất: Tuco Asian / Loại máy: - / Công suất (kW): 15 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 8.8 / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 500 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 950 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 605 / Xuất xứ: Trung Quốc /
40.700.000 ₫
458
Hãng sản xuất: Swan / Loại máy: Cao áp / Công suất (kW): 5.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 16 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 37 / Dung tích bình chứa (L): 237 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 260 / Xuất xứ: - /
41.200.000 ₫
459
Hãng sản xuất: FINI / Loại máy: - / Công suất (kW): 11 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 117.6 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 83 / Trọng lượng (Kg): 323 / Xuất xứ: Trung Quốc /
41.500.000 ₫
460
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Không dầu / Công suất (kW): 3.7 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 38.76 / Dung tích bình chứa (L): 125 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 850 / Độ ồn (dB): 74 / Trọng lượng (Kg): 163 / Xuất xứ: Nhật bản /
42.300.000 ₫
461
Hãng sản xuất: ABAC / Loại máy: - / Công suất (kW): 7.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 11 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 72.59 / Dung tích bình chứa (L): 500 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 1300 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 295 / Xuất xứ: Italy /
42.500.000 ₫
462
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Có dầu / Công suất (kW): 7.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 61.62 / Dung tích bình chứa (L): 230 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 950 / Độ ồn (dB): 79 / Trọng lượng (Kg): 280 / Xuất xứ: Nhật bản /
42.500.000 ₫
463
Hãng sản xuất: Swan / Loại máy: Cao áp / Công suất (kW): 5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 24.36 / Dung tích bình chứa (L): 237 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 225 / Xuất xứ: ĐÀI LOAN /
42.700.000 ₫
464
Hãng sản xuất: PUMA / Loại máy: - / Công suất (kW): 0 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 530 / Xuất xứ: - /
43.000.000 ₫
465
Hãng sản xuất: Jufeng / Loại máy: Không dầu / Công suất (kW): 11 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 800 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 390 / Xuất xứ: Trung Quốc /
43.000.000 ₫
466
Hãng sản xuất: Swan / Loại máy: Có dầu / Công suất (kW): 7.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 12 / Lưu lượng khí (m3/h): 92.16 / Dung tích bình chứa (L): 300 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 850 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 250 / Xuất xứ: ĐÀI LOAN /
43.000.000 ₫
467
Hãng sản xuất: Swan / Loại máy: - / Công suất (kW): 7.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 69 / Dung tích bình chứa (L): 300 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 250 / Xuất xứ: Đài Loan /
43.210.000 ₫
468
Hãng sản xuất: Utility / Loại máy: Piston 1 cấp / Công suất (kW): 11 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 0.8 / Dung tích bình chứa (L): 300 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 950 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 390 / Xuất xứ: Trung Quốc /
43.600.000 ₫
469
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: - / Công suất (kW): 11 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 304 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 1070 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 420 / Xuất xứ: Việt Nam /
43.800.000 ₫
470
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Không dầu / Công suất (kW): 3.7 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 38.76 / Dung tích bình chứa (L): 125 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 850 / Độ ồn (dB): 74 / Trọng lượng (Kg): 163 / Xuất xứ: Nhật bản /
43.800.000 ₫
471
Hãng sản xuất: Swan / Loại máy: Không dầu / Công suất (kW): 5.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 43.8 / Dung tích bình chứa (L): 300 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 250 / Xuất xứ: - /
44.300.000 ₫
472
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: - / Công suất (kW): 5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 12 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 13.5 / Lưu lượng khí (m3/h): 33.6 / Dung tích bình chứa (L): 245 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 739 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 330 / Xuất xứ: Việt Nam /
45.000.000 ₫
473
Hãng sản xuất: Tuco Asian / Loại máy: - / Công suất (kW): 11 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 142.91 / Dung tích bình chứa (L): 500 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 780 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 520 / Xuất xứ: - /
45.000.000 ₫
474
Hãng sản xuất: PUMA / Loại máy: - / Công suất (kW): 10 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 70 / Trọng lượng (Kg): 534 / Xuất xứ: Đài Loan /
45.400.000 ₫
475
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: - / Công suất (kW): 7.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 12 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 14 / Lưu lượng khí (m3/h): 65.34 / Dung tích bình chứa (L): 304 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 990 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 360 / Xuất xứ: Việt Nam /
45.500.000 ₫
476
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: - / Công suất (kW): 5.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 52.08 / Dung tích bình chứa (L): 245 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 1050 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 285 / Xuất xứ: Việt Nam /
45.600.000 ₫
477
Hãng sản xuất: Kyungwon / Loại máy: - / Công suất (kW): 5.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): 9.9 / Lưu lượng khí (m3/h): 34.79 / Dung tích bình chứa (L): 160 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 246 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
45.900.000 ₫
478
Hãng sản xuất: Swan / Loại máy: Piston 1 cấp / Công suất (kW): 10 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 69.06 / Dung tích bình chứa (L): 300 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 850 / Độ ồn (dB): 65 / Trọng lượng (Kg): 250 / Xuất xứ: Đài Loan /
46.700.000 ₫
479
Hãng sản xuất: Kyungwon / Loại máy: - / Công suất (kW): 7.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9.9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 76.31 / Dung tích bình chứa (L): 240 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
46.700.000 ₫
480
Hãng sản xuất: Danfoss / Loại máy: - / Công suất (kW): 11.4 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: - /
46.700.000 ₫
481
Hãng sản xuất: PUMA / Loại máy: Piston 2 / Công suất (kW): 7.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 12 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 16 / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 304 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 870 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 364 / Xuất xứ: Đài Loan /
46.900.000 ₫
482
Hãng sản xuất: ABAC / Loại máy: - / Công suất (kW): 7.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 11 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 72.59 / Dung tích bình chứa (L): 500 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 1300 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 295 / Xuất xứ: Italy /
46.900.000 ₫
483
Hãng sản xuất: Swan / Loại máy: Không dầu / Công suất (kW): 7.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 53.1 / Dung tích bình chứa (L): 300 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 250 / Xuất xứ: - /
47.600.000 ₫
484
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Cao áp / Công suất (kW): 15 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 99 / Dung tích bình chứa (L): 280 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 1000 / Độ ồn (dB): 84 / Trọng lượng (Kg): 340 / Xuất xứ: Nhật bản /
47.900.000 ₫
485
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: Không dầu / Công suất (kW): 2.2 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 36 / Dung tích bình chứa (L): 245 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 550 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 110 / Xuất xứ: Việt Nam /
48.900.000 ₫
486
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Không dầu / Công suất (kW): 5.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 150 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 860 / Độ ồn (dB): 75 / Trọng lượng (Kg): 208 / Xuất xứ: Nhật bản /
49.800.000 ₫
487
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: Cao áp / Công suất (kW): 7.5 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 12 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 13.5 / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 304 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 888 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 360 / Xuất xứ: Việt Nam /
50.000.000 ₫
488
Hãng sản xuất: PUMA / Loại máy: Piston 1 cấp / Công suất (kW): 11.2 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 304 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 648 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 505 / Xuất xứ: Đài Loan /
50.000.000 ₫
489
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: - / Công suất (kW): 0 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 130 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 420 / Xuất xứ: Đài Loan /
50.800.000 ₫
490
Hãng sản xuất: D&D / Loại máy: - / Công suất (kW): 0 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
51.000.000 ₫
491
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: - / Công suất (kW): 11 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 11 / Lưu lượng khí (m3/h): 110.4 / Dung tích bình chứa (L): 304 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 800 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 420 / Xuất xứ: Đài Loan /
51.500.000 ₫
492
Hãng sản xuất: PUMA / Loại máy: - / Công suất (kW): 0 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 261 / Xuất xứ: - /
52.000.000 ₫
493
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: Không dầu / Công suất (kW): 11 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 304 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 634 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 435 / Xuất xứ: Việt Nam /
52.400.000 ₫
494
Hãng sản xuất: PUMA / Loại máy: - / Công suất (kW): 0 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 12 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 16 / Lưu lượng khí (m3/h): 0 / Dung tích bình chứa (L): 300 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: - /
53.900.000 ₫
495
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: - / Công suất (kW): 0 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 10 / Lưu lượng khí (m3/h): 56.4 / Dung tích bình chứa (L): 245 / Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 700 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 195 / Xuất xứ: Đài Loan /
54.000.000 ₫
Trang:  <<  <  ..  6  7  8  9  10  11  12  13  14  15  16  ..  >  >>