STT |
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
I. |
Thông tin chung |
XE CHỮA CHÁY |
1 |
Hàng hóa |
Xe chữa cháy |
2 |
Model |
Thaco Ollin700C-CS |
3 |
Nhà sản xuất |
Công ty TNHH Ô tô và xe chuyên dùng Việt Nhật |
4 |
Nước lắp ráp |
Việt Nam |
5 |
Năm sản xuất |
2018, mới 100% |
6 |
Dung tích téc nước |
6.500 lít |
ه |
Công suất bơm tối đa của máy bơm nước |
1.420 lít/phút |
II. |
Các thông số kỹ thuật chi tiết của xe Cơ sở |
|
Xe cơ sở |
Thaco Ollin700C-CS |
|
1. Động cơ |
||
1.1. |
Model |
YZ4105ZLQ |
1.2. |
Loại |
Diesel, 4 xy lanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
1.3. |
Công suất lớn nhất |
90 kW /2.800 vòng/phút |
1.4. |
Mômen xoắn lớn nhất |
350 N.m /1.600 vòng/phút |
1.5. |
Đường kính x hành trình piston |
105 x 118 mm |
1.6. |
Dung tích xi lanh (cc) |
4.087 cc |
1.7. |
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
12.240 |
1.8. |
Công thức bánh xe |
4x2 |
1.9. |
Hộp số |
6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
1.10. |
Tay lái |
Bên trái, loại trục vít ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi được độ nghiêng và chiều cao. |
1.11. |
Số chỗ ngồi trong cabin |
3 chỗ ngồi |
2. Kích thước |
||
2.1 |
Chiều dài tổng (mm) |
7.400 mm |
2.2 |
Chiều rộng tổng (mm) |
2.275 mm |
2.3 |
Chiều cao tổng (mm) |
2.470 mm |
2.4 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
4.200 mm |
2.5 |
Vệt bánh trước (mm) |
1.665 mm |
2.6 |
Vệt bánh sau (mm) |
1.630 mm |
2.7 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
220 mm |
3. Khả năng hoạt động |
||
3.1 |
Vận tốc lớn nhất (km/h) |
100 km/h |
3.2 |
Khả năng vượt dốc (%) |
28 % |