Model xe |
MX5160GXFAP60A / MX5160GXFAP60B |
|
Model xát xi |
ISUZU - FVR34J2 |
|
Kích thước tổng thể(D x R x C) (mm) |
8155×2490×3400 |
|
Chỗ ngồi trên cabin |
5 |
|
Model động cơ |
6HK1-TC (Diesel) |
|
Công suất động cơ |
191kW/260HP ( tại tốc độ vòng quay 2500 v/ph) |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
4500 |
|
Tốc độ lớn nhất (km/h) |
≥110 |
|
Dung tích thùng chứa (kg) |
6000 (4000 kg nước, 300kg bột chữa cháy nhóm A, 1700kg bột chữa cháy nhóm B) |
|
Model bơm |
MG (Sản phẩm của HALE) |
|
Lưu lượng bơm (Lít/s)/áp suất (MPa) |
50/1.0 |
|
Bộ kiểm soát lửa |
Model |
PL48/PS40W |
Lưu lượng (Lít/s) |
48/40 |
|
Tầm với (m) |
Nước ≥60, bọt ≥55 |
|
Model hệ thống bọt khí nén loại A |
MiniCAFS(Sản phẩm của HALE) |
|
Lưu lượng/áp suất lớn nhất của hỗn hợp |
0.7(Mpa)/5(Lít/s) |
|
Lưu lượng/áp suất lớn nhất của khí nén |
0.7(Mpa)/23.6(Lít/s) |