Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay
Xe tiếp nước chữa cháy HINO FG8JJSB/CNC
  • Xe tiếp nước chữa cháy HINO FG8JJSB/CNC - Ảnh 1
Chia sẻ tới

Xe Tiếp Nước Chữa Cháy Hino Fg8jjsb/cnc

1.250.000.000   (Có VAT)
    Số lượng:
    / 1 sản phẩm
    Xuất xứ : Việt Nam
    Tại mục: Xe chuyên dụng
    * Lưu ý: Giá hiển thị trên website vatgia.com không bao gồm phí vận chuyển và các phụ phí khác. Vatgia.com chỉ đóng vai trò trung gian kết nối Người mua - Người bán. Nếu Quý khách có nhu cầu thỏa thuận về vận chuyển, thanh toán hoặc có bất cứ thông tin khiếu nại nào, vui lòng liên hệ trực tiếp với Người bán để được hỗ trợ.

    TT

    Thông số

    Đơn Vị

    Giá trị

     

    1. Thông số chung

     

    1.1

    Loại phương tiện

     

     

    Ôtô sát xi tải

    Ôtô tiếp nước

    chữa cháy

     

     

    1.2

     

    Nhãn hiệu ,số loại

     

    HINOFG8JJSB

    HINOFG8JJSB/ CNC- TN

     

    1.3

    Công thức bánh xe

     

    4 x 2

    4 x 2

     

    2 .Thông số về kích thước

     

    2.1

    Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao)

    mm

    7520x2415x2630

    7600x2450x2780

     

    2.2

    Chiều dài sở

    mm

    4280

    4280

     

    2.3

    Vệt bánh xe ( Trước/ Sau)

    mm

    1920/1820

    1920/1820

     

    2.4

    Vệt bánh xe sau phía ngoài

    mm

    2140

    2140

     

    2.5

    Chiều dài đầu xe

    mm

    1260

    1260

     

    2.6

    Chiều dài đuôi xe

    mm

    1980

    2060

     

    2.7

    Chiều rộng ca bin

    mm

    2415

    2415

     

    2.8

    Chiều rộng cụm xitec

    mm

    -

    2080

     

    2.9

    Khoảng sáng gầm xe

    mm

    260

    260

     

    2.10

    Góc thoát trước/ sau

    độ

    34/18

    34/18

     

    3 .Thông số về khối lượng

     

     

     

    3.1

    Khối lượng bản thân

    kg

    4515

    6105

     

    - Phân bố lên trục 1

    kg

    2685

    3095

     

    - Phân bố lên trục 2

    kg

    1830

    3010

     

    3.2

    Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông không phải xin phép

    kg

    -

    8000

     

    3.3

    Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế

    kg

    -

    8000

     

    3.4

    Số người cho phép chở kể cả người lái

    Người

    03 (195 kg)

    03 (195kg)

     

     

     

    3.5

    Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép

    kg

    15100

    14300

     

    - Phân bố lên trục 1

    kg

    -

    4970

     

    - Phân bố lên trục 2

    kg

    -

    9330

     

    3.6

    Khối lượng toàn bộ theo thiết kế

    kg

    15100

    14300

     

     

    3.7

    Khả năng chịu tải trên trục của ô sở

    kg

    -

     

    - Phân bố lên trục 1

    kg

    5500

     

    - Phân bố lên trục 2

    kg

    10000

     

    4 .Tính năng động học động lực học

     

    4.1

    Tốc độ cực đại của xe

    km/h

    -

    87,35

     

    4.2

    Độ dốc lớn nhất xe vượt được

    %

    -

    33,5

     

    4.3

    Thời gian tăng tốc từ lúc khởi hành - 200m

    s

    -

    25,68

     

    4.4

    Độ ổn định ngang không tải

    độ

    -

    37o22'

     

    4.5

    Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài

    m

    7,5

    7,5

     

    5 .Động

     

    5.1

    Nhà sản xuất ,kiểu loại

    mm

    J08E - UG

     

    5.2

    Loại nhiên liệu , số kỳ , số xy lanh , cách bố trí , kiểu làm mát

     

    Diezel,4kỳ, tăng áp, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

     

    5.3

    Dung tích xilanh

    cm3

    7684

     

    5.4

    Tỉ số nén

     

    18:1

     

    5.5

    Đường kính xy lanh x hành trình piston

    mmx mm

    112 x 130

     

    5.6

    Công suất lớn nhất

    kW/v/ph

    167/2500

     

    5.7

    men xoắn lớn nhất

    N.m/v/ph

    700/1500

     

    5.8

    Phương thức cung cấp nhiên liệu

     

    Phun trực tiếp

     

    5.9

    Bố trí động trên khung xe

     

    Phía trước

     

    6 .Li hợp

     

    6.1

    Nhãn hiệu

     

    -

     

    6.2

    Kiểu loại

     

    01 đĩa ma sát khô lò xo nén biên

     

    6.3

    Kiểu dẫn động

     

    Thuỷ lực, trợ lực khí nén

     

    7. Hộp số

     

    7.1

    Nhãn hiệu hộp số chính

     

    -

     

    7.2

    Kiểu loại

     

    khí

     

    7.3

    Kiểu dẫn động

     

    khí

     

    7.4

    Số cấp số

     

    06 số tiến 01 số lùi

     

     

     

    7.5

     

     

    Tỉ số truyền các số

     

    ih1 = 8,189       ih2= 5,340

    ih3= 3,076        ih4= 1,936

    ih5= 1,341         i6= 1,000

    iL = 7,142

     

    8. Cầu xe

     

    8.1

    Nhãn hiệu trục các đăng

     

    -

     

    8.2

    Kiểu loại

     

    Các đăng đơn

     

    8.3

    Đường kính

    mm

    -

     

    9. Cầu xe

     

    9.1

    Cầu dẫn hướng

     

    Cầu trước

     

    9.2

    Cầu chủ động

     

    Cầu sau

     

    9.3

    Tỷ số truyền của truyền lực chính

     

    5,125

     

    10 . Hệ thống lái

     

    10.1

    Nhãn hiệu cấu lái

     

    -

     

    10.2

    Kiểu loại cấu lái

     

    Trục vít - êcu bi tuần hoàn

     

    10.3

    Dẫn động lái

     

    khítrợ lực thuỷ lực

     

    10.4

    Tỷ số truyền cấu lái

     

    20,2

     

    11. Hệ thống phanh

     

    11.1

    Phanh công tác   - Kiểu loại: Bánh trước

    Bánh sau

    - Dẫn động

     

    phanh tang trống phanh tang trống

    Thủy lực điều khiển khí nén

     

    11.2

    Phanh dừng - Kiểu loại

    -  Dẫn động

    -  Tác động

     

    phanh tang trống khí

    tác động lên trục thứ cấp hộp số

     

    12. Hệ thống treo

     

    12.1

    Hệ thống treo trục 1

     

    Phụ thuộc, nhíp bán elíp đơn, Giảm chấn thuỷ lực tác động 2 chiều

     

    12.2

    Hệ thống treo trục 2

     

    Phụ thuộc, nhíp bán elíp kép

     

    13. Vành bánh xe, lốp

     

    13.1

    Số lượng

     

    06+01

     

    13.2

    Lốp trước

     

    Đơn 10.00R20

     

    13.3

    Lốp sau

     

    Kép 10.00R20

     

    13.4

    áp suất không khí trong lốp trước

    kPa

    830

     

    13.5

    áp suất không khí trong lốp sau

    kPa

    830

     

    13. Hệ thống điện

     

    14.1

    Điện áp hệ thống

    V

    24

     

    14.2

    ắc quy ( số lượng, điện áp ,dung lượng )

    -

    02 x 12V - 75Ah

     

    14.3

    Máy phát ( điện áp , công suất )

    -

    24V 50A

     

    14.4

    Động khởi động ( điện áp , công suất )

    -

    24V

     

    14.6

    Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu

    Số lượng (chiếc)

    Màu sắc

     

    14.6.1

    Đèn chiếu xa/ chiếu gần

    02/02

    Màu trắng/ màu trắng

     

    14.6.2

    Đèn sương

    02

    Màu vàng

     

    14.6.3

    Đèn kích thước trước/ sau

    02/02

    Màu trắng/ màu đỏ

     

    14.6.4

    Đèn xi nhan trước/ sau

    02/02

    Màu vàng/ màu vàng

     

    14.6.5

    Đèn phanh

    02

    Màu đỏ

     

    14.6.6

    Tấm phản quang

    02

    Màu đỏ

     

    14.6.7

    Đèn lùi

    02

    Màu trắng

     

    14.6.8

    Đèn soi biển số

    01

    Màu trắng

     

    15. Ca bin

     

    15.1

    Kiểu ca bin

     

    Ca bin lật

     

    16. Thùng xe

     

    16.1

    tả

     

    Không thùng

    Xi téc chở nước

     

    16.2

    Kích thước bao ngoài xi téc (Lb x b)

    mm

    -

    4750 x 2080 x 1050

     

    16.3

    Chiều dày đầu/ thân xi téc

    mm

    -

    3,2/3,2

     

    16.4

    Dung tích xi téc

    m3

    -

    8,0

     

    17. Thiết bị chuyên dùng

     

    17.1

    Nhãn hiệu bơm nước

     

    -

    100X80 FS2JA-30

     

    17.2

    Công suất bơm/số vòng quay

    kW/v/ph

    -

    30/3000

     

    17.3

    Lưu lượng bơm

    m3/ph

    -

    2,5

     

    17.4

    Cột áp

    m

    -

    60

     

    17.5

    Đèn, còi ưu tiên

     

    -

    -

     

    17.5.1

    Điện áp

    V

     

    24

     

    17.5.2

    Vị trí lắp đặt

     

     

    Nóc cabin

     

    17.5.3

    Công suất

    W

     

    190

     

    17.5.4

    Kích thước

    mm

     

    1200x305x215

    100 Ngõ 98 Mễ Trì Thượng, Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam
    Xem Shop
    0988 563 624

    Hỏi đáp về sản phẩm

    Hỏi cộng đồng(Tối thiểu 20 kí tự)
    • Tất cả
    • Thông tin sản phẩm
    • Hỏi đáp
    • Đánh giá
    Thông tin sản phẩm
    Hỏi đáp
    Đánh giá

    Thông số kỹ thuật

    Thông số kĩ thuật trên Vatgia.com chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước.
    Nếu bạn phát hiện thông số sai xin hãy Click vào đây để thông báo cho chúng tôi. Xin trân trọng cảm ơn bạn!
    Cập nhật: 12/10/2022 - 14:56Tình trạng: Mới
    Bảo hành: 36 ThángNguồn gốc: Chính hãng
    Loại xeXe tiếp nước chữa cháy
    Hãng sản xuấtHINO
    Nhiên liệu sử dụngDiesel
    Tải trọng(Kg)9
    Hỏi đáp gian hàng
    Bình luận về Xe tiếp nước chữa cháy HINO FG8JJSB/CNC
    Sản phẩm cùng gian hàng
    Nạp bình chữa cháy bột MFZ4
    14.000₫
      sieuthimayonlin...  · HN, HCM
    08/12/2022
    Hochiki FN-4127
    130.000.000₫
      sieuthimayonlin...  · HN, HCM
    22/11/2022
    Hochiki HPS-DAH
    495.000₫
      sieuthimayonlin...  · HN, HCM
    22/11/2022
    Nút nhấn khẩn Hochiki HPS-SAH
    322.000₫
    (1)
      sieuthimayonlin...  · HN, HCM
    22/11/2022
    Hộp cứu hỏa BTK 500x600x180
    145.000₫
    (1)
      sieuthimayonlin...  · HN, HCM
    26/10/2022
    Xe chữa cháy Samco Hino FG8JJSB SEGi
    790.000.000₫
      sieuthimayonlin...  · HN, HCM
    12/10/2022
    Xe chữa cháy Hino FG 8JJSB/DOL FG HL300
    1.670.000.000₫
      sieuthimayonlin...  · HN, HCM
    12/10/2022
    Xe chữa cháy Hino FG 8JJSB/FVN FG 250A
    930.000.000₫
      sieuthimayonlin...  · HN, HCM
    12/10/2022
    Xe chữa cháy Hino GT 1JHUA/DOL GT 250A
    1.770.000.000₫
      sieuthimayonlin...  · HN, HCM
    12/10/2022
    Bấm để hiện số
    0988 563 xxxx
    Chat với Gian hàng
    100 Ngõ 98 Mễ Trì Thượng, Mễ Trì, Từ Liêm,...
    Được đánh giá tốt61,5%
    Xem Shop
    Gợi ý cho bạn