• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
0988.563.624 - CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN PALMY (LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Gian hàng: sieuthimayonline
Tham gia: 01/12/2014
GD Online thành công(?): 316
Đánh giá tốt : 62%
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 6.539.808
Gian hàng đảm bảo
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
393 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
226
Công suất (W): 1 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
9.800.000 ₫
227
Hãng sản xuất: Gute / Tốc độ không tải (rpm): 1400 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh/ Công suất (W): 3000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 480 / Xuất xứ: Trung Quốc /
10.370.000 ₫
228
Hãng sản xuất: DIAMOND / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 16 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh/ Công suất (W): 1050 / Độ ồn (dB): 5 / Trọng lượng (kg): 8 / Xuất xứ: Japan /
10.400.000 ₫
229
Hãng sản xuất: MAKITA / Tốc độ không tải (rpm): 5000 / Đường kính đa mài: 305 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống, / Công xuất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 18 / Xuất xứ: - /
10.700.000 ₫
230
Hãng sản xuất: Makita / Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 71 / Trọng lượng (kg): 2 /
10.900.000 ₫
231
Hãng sản xuất: Hà Nam / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh/ Công suất (W): 3000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 450 / Xuất xứ: China /
11.000.000 ₫
232
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 30 / Xuất xứ: Korea /
11.300.000 ₫
233
Hãng sản xuất: UniFast / Chất liệu vỏ: Gang đúc / Công suất (W): 1600 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
11.400.000 ₫
234
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 1500 / Độ ồn (dB): 40 / Trọng lượng (kg): 30 / Xuất xứ: - /
11.500.000 ₫
235
Hãng sản xuất: Gute / Tốc độ không tải (rpm): 2860 / Đường kính đá mài (mm): 36 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 3000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 400 /
11.690.000 ₫
236
Hãng sản xuất: IDEAL MACHINERY / Chất liệu vỏ: Hợp kim / Công suất (W): 3 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 420 /
13.000.000 ₫
237
Hãng sản xuất: Hà Nam / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh/ Công suất (W): 7500 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 1000 / Xuất xứ: China /
13.100.000 ₫
238
Hãng sản xuất: Gia Phát / Tốc độ không tải (rpm): 2880 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép ống/ Công suất (W): 3 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 450 / Xuất xứ: Trung Quốc /
13.300.000 ₫
239
Hãng sản xuất: - / Chất liệu vỏ: Hợp kim / Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
13.490.000 ₫
240
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 2750 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 750 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
13.500.000 ₫
241
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép ống/ Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 40 / Xuất xứ: - /
13.500.000 ₫
242
Hãng sản xuất: TLP / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 1400 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 32 / Xuất xứ: China /
13.800.000 ₫
243
Công suất (W): 3000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 415 / Xuất xứ: Trung Quốc /
13.990.000 ₫
244
Hãng sản xuất: TCVN / Công suất (W): 1300 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 32 /
14.379.000 ₫
245
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 50 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 750 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
14.400.000 ₫
246
Hãng sản xuất: Kunwoo / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 150 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
14.870.000 ₫
247
Hãng sản xuất: GUTE / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 530 / Xuất xứ: China /
14.900.000 ₫
248
Hãng sản xuất: Lanhu / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 3000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 460 / Xuất xứ: Trung Quốc /
14.900.000 ₫
249
Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 1900 / Độ ồn (dB): 5 / Trọng lượng (kg): 20 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
14.930.000 ₫
250
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 32 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 5 / Trọng lượng (kg): 32 / Xuất xứ: Korea /
14.950.000 ₫
251
Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 20 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh/ Công suất (W): 1050 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 11.5 / Xuất xứ: Japan /
15.000.000 ₫
252
Hãng sản xuất: Kunwoo / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh/ Công suất (W): 1 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 23 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
15.300.000 ₫
253
Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 1900 / Độ ồn (dB): 5 / Trọng lượng (kg): 21 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
15.500.000 ₫
254
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 4000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: China /
15.640.000 ₫
255
Hãng sản xuất: DIAMOND / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh/ Công suất (W): 1330 / Độ ồn (dB): 5 / Trọng lượng (kg): 22.5 / Xuất xứ: Japan /
15.670.000 ₫
256
Hãng sản xuất: AGP / Tốc độ không tải (rpm): 1600 / Đường kính đá mài (mm): 350 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 23.5 / Xuất xứ: - /
16.000.000 ₫
257
Hãng sản xuất: Hãng khác / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 4000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 544 / Xuất xứ: China /
16.140.000 ₫
258
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 2880 / Đường kính đá mài: 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -, / Công suất (W): 4 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 485 / Xuất xứ: - /
16.800.000 ₫
259
Hãng sản xuất: Gute / Tốc độ không tải (rpm): 2880 / Đường kính đá mài (mm): 50 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép ống/ Công suất (W): 4000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 505 /
16.800.000 ₫
260
Hãng sản xuất: Hãng Khác / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 4000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 500 / Xuất xứ: Trung Quốc /
16.900.000 ₫
261
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 28 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 Công suất (W): 4000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 640 / Xuất xứ: Trung Quốc /
17.000.000 ₫
262
Hãng sản xuất: JET / Tốc độ không tải (rpm): 72 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm/ Công suất (W): 750 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 145 / Xuất xứ: Switzerland /
17.000.000 ₫
263
Hãng sản xuất: IDEAL MACHINERY / Chất liệu vỏ: Hợp kim / Công suất (W): 7 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 280 / Xuất xứ: Trung Quốc /
17.250.000 ₫
264
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh/ Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 250 / Xuất xứ: - /
17.300.000 ₫
265
Hãng sản xuất: Shijixing / Tốc độ không tải (rpm): 28 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 4000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 640 / Xuất xứ: China /
17.660.000 ₫
266
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 Công suất (W): 4000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 640 / Xuất xứ: - /
17.800.000 ₫
267
Hãng sản xuất: Hãng Khác / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 4000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 640 / Xuất xứ: Trung Quốc /
19.490.000 ₫
268
Hãng sản xuất: Heng Hui / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 55 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh/ Công suất (W): 4 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 550 / Xuất xứ: China /
19.700.000 ₫
269
Hãng sản xuất: Lanhu / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 4000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 520 / Xuất xứ: Trung Quốc /
19.750.000 ₫
270
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 2880 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh/ Công suất (W): 4000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 550 / Xuất xứ: Trung Quốc /
19.800.000 ₫
Trang:  <  1  2  3  4  5  6  7  8  9  >