• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
0988.563.624 - CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN PALMY (LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Gian hàng: sieuthimayonline
Tham gia: 01/12/2014
GD Online thành công(?): 316
Đánh giá tốt : 62%
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 6.539.698
Gian hàng đảm bảo
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
393 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
91
Hãng sản xuất: Maxpro / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh/ Công suất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 15.6 / Xuất xứ: Trung Quốc /
2.440.000 ₫
92
Hãng sản xuất: GMC / Tốc độ không tải (rpm): 3750 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: China /
2.440.000 ₫
93
Hãng sản xuất: Kainuo / Tốc độ không tải (rpm): 3900 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 Công suất (W): 2450 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 16 /
2.450.000 ₫
94
Hãng sản xuất: MAKITA / Tốc độ không tải (rpm): 1800 / Đường kính đa mài: 355 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh, Thép ống, / Công xuất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 16.39 / Xuất xứ: - /
2.450.000 ₫
95
Hãng sản xuất: OZITO / Tốc độ không tải (rpm): 3500 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống, / Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 20 / Xuất xứ: Australia /
2.450.000 ₫
96
Tốc độ không tải (rpm): 900 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 2600 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 1.9 /
2.455.730 ₫
97
Hãng sản xuất: Dewalt / Công suất (W): 2300 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 18 / Xuất xứ: Trung Quốc /
2.470.000 ₫
98
Hãng sản xuất: Ozito / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 16.5 / Xuất xứ: Úc /
2.480.000 ₫
99
Hãng sản xuất: Gavin / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 10 / Cắt các kiểu sắt: -, Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 1800 / Độ ồn (dB): 3 / Trọng lượng (kg): 12 / Xuất xứ: Trung Quốc /
2.490.000 ₫
100
Hãng sản xuất: RITA / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 400 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 547 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: China /
2.500.000 ₫
101
Hãng sản xuất: Gihu / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
2.500.000 ₫
102
Hãng sản xuất: BLACK & DECKER / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài: 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -, / Công suất (W): 2300 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: China /
2.500.000 ₫
103
Hãng sản xuất: Oshima / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 3500 / Đường kính lỗ (mm): 254 Công suất (W): 2300 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 18 / Xuất xứ: Nhật Bản /
2.500.000 ₫
104
Hãng sản xuất: RITA / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: China /
2.500.000 ₫
105
Hãng sản xuất: CROWN / Tốc độ không tải (rpm): 3750 / Đường kính đá mài (mm): 350 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -, / Công suất (W): 2300 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: China /
2.500.000 ₫
106
Hãng sản xuất: TAYDY / Tốc độ không tải (rpm): 3900 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 2300 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 16.25 / Xuất xứ: China /
2.500.000 ₫
107
Hãng sản xuất: Tiến Đạt / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 400 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 2240 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Vietnam /
2.500.000 ₫
108
Hãng sản xuất: HITACHI / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 16.5 / Xuất xứ: China /
2.560.000 ₫
109
Hãng sản xuất: DEWALT / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 16 / Xuất xứ: China /
2.560.000 ₫
110
Hãng sản xuất: KYNKO / Tốc độ không tải (rpm): 3850 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 Công suất (W): 1800 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 17 / Xuất xứ: China /
2.570.000 ₫
111
Hãng sản xuất: AEG / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 2300 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 19.5 / Xuất xứ: Germany /
2.570.000 ₫
112
Hãng sản xuất: HITACHI / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài: 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống, / Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - /
2.590.000 ₫
113
Hãng sản xuất: DCA / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài: 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -, / Công suất (W): 1800 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 15.17 / Xuất xứ: China /
2.600.000 ₫
114
Hãng sản xuất: KEN / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 2300 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 29.5 / Xuất xứ: Taiwan /
2.600.000 ₫
115
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 2300 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
2.600.000 ₫
116
Hãng sản xuất: Tiến Đạt / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Vietnam /
2.600.000 ₫
117
Hãng sản xuất: KEYANG / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 2300 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 16.3 / Xuất xứ: Korea /
2.620.000 ₫
118
Hãng sản xuất: Oshima / Tốc độ không tải (rpm): 3500 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 90 / Trọng lượng (kg): 14.6 / Xuất xứ: Trung Quốc /
2.670.000 ₫
119
Hãng sản xuất: MAKTEC / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài: 355 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: -, / Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 15.2 / Xuất xứ: China /
2.700.000 ₫
120
Hãng sản xuất: Kingtony / Tốc độ không tải (rpm): 3700 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 Công suất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Đức /
2.700.000 ₫
121
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 22 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh/ Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 7 / Xuất xứ: Trung Quốc /
2.740.000 ₫
122
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
2.750.000 ₫
123
Hãng sản xuất: RITA / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: China /
2.780.000 ₫
124
Hãng sản xuất: Kingtony / Tốc độ không tải (rpm): 3900 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Đức /
2.790.000 ₫
125
Hãng sản xuất: Hãng khác / Tốc độ không tải (rpm): 3750 / Đường kính đa mài: 350 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, / Công xuất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 6.3 / Xuất xứ: China /
2.790.000 ₫
126
Hãng sản xuất: Tiedao / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 19 / Xuất xứ: Trung Quốc /
2.800.000 ₫
127
Hãng sản xuất: Kentec / Tốc độ không tải (rpm): 3500 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -, / Công suất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: China /
2.800.000 ₫
128
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài: 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -, / Công suất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 16 / Xuất xứ: Italy /
2.850.000 ₫
129
Hãng sản xuất: DEWALT / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài: 250 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -, / Công suất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 16 / Xuất xứ: China /
2.850.000 ₫
130
Hãng sản xuất: RITA / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: China /
2.850.000 ₫
131
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 1800 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 16.6 / Xuất xứ: Trung Quốc /
2.860.000 ₫
132
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh/ Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 18 / Xuất xứ: Nhật Bản /
2.870.000 ₫
133
Hãng sản xuất: Bosch / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép ống/ Công suất (W): 2400 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 17 / Xuất xứ: Trung Quốc /
2.870.000 ₫
134
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 1800 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 16 / Xuất xứ: China /
2.900.000 ₫
135
Hãng sản xuất: GMC / Tốc độ không tải (rpm): 3900 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 2400 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: China /
2.900.000 ₫
Trang:  <  1  2  3  4  5  6  7  8  ..  >  >>