• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
0988.563.624 - CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN PALMY (LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Gian hàng: sieuthimayonline
Tham gia: 01/12/2014
GD Online thành công(?): 316
Đánh giá tốt : 62%
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 6.539.914
Gian hàng đảm bảo
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
393 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
181
Hãng sản xuất: Makita / Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 102 / Trọng lượng (kg): 16.6 / Xuất xứ: Trung Quốc /
4.800.000 ₫
182
Hãng sản xuất: Makita / Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 2 /
4.800.000 ₫
183
Hãng sản xuất: Tiến Đạt / Chất liệu vỏ: Gang đúc / Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 74.9 / Xuất xứ: Việt Nam /
5.000.000 ₫
184
Hãng sản xuất: Tiến Đạt / Công suất (W): 3 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 80.8 / Xuất xứ: Việt Nam /
5.280.000 ₫
185
Hãng sản xuất: Dalushan / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 10000 / Độ ồn (dB): 1 / Trọng lượng (kg): 15 /
5.290.000 ₫
186
Hãng sản xuất: KEYANG / Tốc độ không tải (rpm): 1000 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 19 / Xuất xứ: Korea /
5.400.000 ₫
187
Hãng sản xuất: Tiến Đạt / Chất liệu vỏ: Gang đúc / Công suất (W): 2 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 77.4 / Xuất xứ: Việt Nam /
5.500.000 ₫
188
Hãng sản xuất: MAKITA / Tốc độ không tải (rpm): 9 / Đường kính đá mài: 0 / Đường kính lỗ (mm): 160 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống, / Công suất (W): 1850 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 6 / Xuất xứ: China /
5.600.000 ₫
189
Hãng sản xuất: Kenmax / Công suất (W): 5300 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Nhật Bản /
5.816.000 ₫
190
Hãng sản xuất: Boson / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 400 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Đài Loan /
6.000.000 ₫
191
Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
6.300.000 ₫
192
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 3500 / Đường kính đá mài (mm): 185 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 1100 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 5.09 / Xuất xứ: Nhật Bản /
6.380.000 ₫
193
Hãng sản xuất: Hãng khác / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: China /
6.650.000 ₫
194
Hãng sản xuất: Hãng khác / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh/ Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 400 / Xuất xứ: China /
6.770.000 ₫
195
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh/ Công suất (W): 18 / Độ ồn (dB): 112 / Trọng lượng (kg): 2.4 /
6.860.000 ₫
196
Hãng sản xuất: Gute / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 32 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 3300 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 285 / Xuất xứ: Trung Quốc /
6.940.000 ₫
197
Hãng sản xuất: Hà Nam / Tốc độ không tải (rpm): 2880 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 3000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 485 / Xuất xứ: - /
7.020.000 ₫
198
Hãng sản xuất: Dalushan / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 1300 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 27 /
7.300.000 ₫
199
Hãng sản xuất: Hà Nam / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh/ Công suất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 485 / Xuất xứ: China /
7.530.000 ₫
200
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 1300 / Đường kính đá mài (mm): 305 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 1650 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 19.3 / Xuất xứ: Nhật Bản /
7.600.000 ₫
201
Hãng sản xuất: Hãng khác / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 25 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 3000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 350 / Xuất xứ: China /
7.640.000 ₫
202
Hãng sản xuất: Dalushan / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 1300 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 32 /
7.790.000 ₫
203
Hãng sản xuất: Hãng khác / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 1600 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 25 / Xuất xứ: Korea /
7.840.000 ₫
204
Hãng sản xuất: HANDY / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh/ Công suất (W): 1400 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 20 / Xuất xứ: Korea /
7.900.000 ₫
205
Hãng sản xuất: Kentec / Tốc độ không tải (rpm): 3700 / Đường kính đá mài (mm): 305 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -, / Công suất (W): 1430 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: China /
8.000.000 ₫
206
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 3500 / Đường kính đá mài (mm): 136 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 2.6 / Xuất xứ: Trung Quốc /
8.200.000 ₫
207
Hãng sản xuất: TCVN / Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
8.379.000 ₫
208
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 2300 / Đường kính đá mài (mm): 405 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 1430 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 19.2 / Xuất xứ: Nhật Bản /
8.410.000 ₫
209
Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
8.500.000 ₫
210
Hãng sản xuất: Longlilai / Tốc độ không tải (rpm): 32 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh/ Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 270 / Xuất xứ: Trung Quốc /
8.790.000 ₫
211
Hãng sản xuất: GUTE / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 450 / Xuất xứ: China /
8.830.000 ₫
212
Hãng sản xuất: Hà Nam / Tốc độ không tải (rpm): 1450 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 2 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: China /
9.180.000 ₫
213
Hãng sản xuất: Thành Đô / Tốc độ không tải (rpm): 2880 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 3000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 485 / Xuất xứ: - /
9.200.000 ₫
214
Hãng sản xuất: - / Tốc độ không tải (rpm): 2880 / Đường kính đá mài: 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -, / Công suất (W): 3 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 485 / Xuất xứ: - /
9.200.000 ₫
215
Hãng sản xuất: Shijixing / Tốc độ không tải (rpm): 284 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 450 / Xuất xứ: China /
9.300.000 ₫
216
Hãng sản xuất: Hà Nam / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 4000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 500 / Xuất xứ: China /
9.400.000 ₫
217
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 3900 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 2.6 / Xuất xứ: Trung Quốc /
9.400.000 ₫
218
Hãng sản xuất: Lanhu / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 Công suất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 480 / Xuất xứ: China /
9.500.000 ₫
219
Hãng sản xuất: Hãng Khác / Tốc độ không tải (rpm): 2880 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 485 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
9.650.000 ₫
220
Hãng sản xuất: Heng Hui / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 45 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh/ Công suất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 450 / Xuất xứ: China /
9.660.000 ₫
221
Hãng sản xuất: OGURA / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài: 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 Công suất (W): 730 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 8 / Xuất xứ: Japan /
9.700.000 ₫
222
Hãng sản xuất: HANDY / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 16 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh/ Công suất (W): 1000 / Độ ồn (dB): 5 / Trọng lượng (kg): 9 / Xuất xứ: Korea /
9.740.000 ₫
223
Công suất (W): 3000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 380 / Xuất xứ: Trung Quốc /
9.770.000 ₫
224
Hãng sản xuất: Heng Hui / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 42 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh/ Công suất (W): 2 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 450 / Xuất xứ: China /
9.800.000 ₫
225
Hãng sản xuất: Hãng Khác / Tốc độ không tải (rpm): 40 / Đường kính đá mài (mm): 8 / Đường kính lỗ (mm): 52 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 7 / Xuất xứ: Nhật Bản /
9.800.000 ₫
Trang:  <  1  2  3  4  5  6  7  8  9  >