Kết quả tìm kiếm "từ vựng tiếng trung"

Từ Vựng Tiếng Trung Về Quần

Từ Vựng Tiếng Trung Về Quần

9.000

Atlantic Đại Đồng Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

0389 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Trung Về Bột

Từ Vựng Tiếng Trung Về Bột

199.000

Atlantic Đại Đồng Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

0865 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Các Từ Vựng Trong Tiếng Trung

Các Từ Vựng Trong Tiếng Trung

1,5 triệu

Đỗ Thị Phương Ki Ốt Số 1-Htx Hải An-Quế Võ-Bắc Ninh

0966 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Trung Vềđồ Ăn

Từ Vựng Tiếng Trung Vềđồ Ăn

Thực Phẩm /Shípǐn / 食品 2 . Đồ Sấy, Rang Khô /Gānguǒ Chǎohuò/ 干果炒货 3 . Trái Hồ Đào /Hétáo/ / 核桃 4 . Hạt Hạnh Nhân /Xìngrén/ 杏仁 5. Hạt Thong /Sōngzǐ / 松子 6. Hạt Dưa /Guāzǐ/ 瓜子 7 . Đậu Phộng /Huāshēng/ 花生 8. Hạt Dẻ Cười / Kāixīn Guǒ /开心果 9. Hạt Điều...
Atlantic Đại Đồng Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

0222 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Từ Vựng Công Việc Tiếng Trung

Từ Vựng Công Việc Tiếng Trung

15.000

Atlantic Đại Đồng Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

0865 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Trung Về Bóng

Từ Vựng Tiếng Trung Về Bóng

199.000

Atlantic Đại Đồng Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

0865 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Trung Về Bệnh

Từ Vựng Tiếng Trung Về Bệnh

199.000

Atlantic Đại Đồng Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

0865 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Một Số Từ Vựng Tiếng Trung

Một Số Từ Vựng Tiếng Trung

1.000

Vũ Thị Hậu Số Nhà 76, Quốc Lộ Vân Dương Cầu Nga ,Tp Bắc Ninh

0981 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Học Tiếng Trung Tại Đại Đồng, Từ Vựng Tiếng Trung

Học Tiếng Trung Tại Đại Đồng, Từ Vựng Tiếng Trung

199.000

Atlantic Đại Đồng Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

0865 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Trung Về Trường Học

Từ Vựng Tiếng Trung Về Trường Học

199.000

Atlantic Đại Đồng Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

0389 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Trung Về Món Ăn

Từ Vựng Tiếng Trung Về Món Ăn

199.000

Atlantic Đại Đồng Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

0389 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Trung Về Hoa Tươi

Từ Vựng Tiếng Trung Về Hoa Tươi

199.000

Atlantic Đại Đồng Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

0222 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Trung Về Giao Thông

Từ Vựng Tiếng Trung Về Giao Thông

199.000

Atlantic Đại Đồng Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

0222 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Sách

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Sách

199.000

Atlantic Đại Đồng Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

0865 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Trung Về Bóng Đá

Từ Vựng Tiếng Trung Về Bóng Đá

199.000

Atlantic Đại Đồng Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

0865 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Tiết

Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Tiết

199.000

Atlantic Đại Đồng Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

0865 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Trung Về Ti Vi

Từ Vựng Tiếng Trung Về Ti Vi

199.000

Atlantic Đại Đồng Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

0865 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Trung Về Kinh Doanh

Từ Vựng Tiếng Trung Về Kinh Doanh

1. 公司 Gōngsī: Công Ty 2. 市 场 Shìchǎng: Chợ 3. 企 业 Qǐyè: Doanh Nghiệp 4. 投 资 Tóuzī: Đầu Tư 5. 银行 Yínháng: Ngân Hàng 6. 美元 Měiyuán: Đô La 7. 资金 Zījīn: Tư Bản 8. 业务 Yèwù : Kinh Doanh 9. 增 长 Zēngzhǎng: Tăng Trưởng 10. 产品 Chǎnpǐn: Sản...
Atlanticutson 24 Lý Thánh Tông-Đông Ngàn-Từ Sơn-Bắc Ninh

0973 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Tiết

Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Tiết

99.000

Từ Sơn Atlantic 24 Lý Thánh Tông Đồng Nguyên Từ Sơn Bắc Ninh

0973 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Trung Về Động Vật

Từ Vựng Tiếng Trung Về Động Vật

199.000

Atlantic Đại Đồng Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

0222 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm