Từ Vựng Tiếng Trung Về Trường Học

199.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

Từ vựng tiếng trung về trường học

1

Học sinh cấp ba

高中生

gāo zhōng shēng

2

Sinh viên

大学生

dàxué shēng

3

Sinh viên những năm đầu

低年级学

dī niánjí xué shēng

4

Sinh viên những năm cuối

高年级学

gāo niánjí xué shēng

5

Học sinh mới

新生

xīn shēng

6

Sinh viên năm thứ nhất

一年级大学

yī niánjí dàxué shēng

7

Sinh viên năm thứ hai

二年级大学

èr niánjí dàxué shēng

8

Sinh viên năm thứ ba

三年级大学

sān niánjí dàxué shēng

9

Sinh viên năm thứ tư

四年级大学

sì niánjí dàxué shēng

10

Sinh viên hệ chính quy

本科生

běnkē shēng

11

Nghiên cứu sinh

研究生

yán jiū shēng

12

Nghiên cứu sinh tiến sĩ

博士生

bóshì shēng

13

Lưu học sinh

留学生

liú xué shēng

14

Hội học sinh sinh viên

学生会

xué shēng huì

15

Học viện cử nhân

学士学位

xué shì xuéwèi

16

Cử nhân khoa học xã hội

文学士

wén xué shì

17

Cử nhân khoa học tự nhiên

理学士

lǐxué shì

18

Học vị thạc sĩ

硕士学

shuò shì xuéwèi

19

Học vị tiến sĩ

博士学位

bóshì xuéwèi

20

Trên tiến sĩ

博士后

bó shì hòu

21

Tiến sĩ triết học

哲学博士

zhé xué bóshì

22

Học vị danh dự

名誉学位

míngyù xué wèi

23

Giáo viên

jiào shī

24

Giáo viên cao cấp

级讲师

gāojí jiǎng shī

25

Trợ giáo

助教

zhù jiào

26

Giảng viên

讲师

jiǎng shī

27

Giảng viên cao cấp

级教师

gāojí jiào shī

28

Trợ lý giáo sư

助理教授

zhùlǐ jiào shòu

29

Phó giáo sư

副教

fù jiào shòu

30

Giáo sư

教授

jiào shòu

31

Giáo viên hướng dẫn

导师

dǎo shī

32

Giáo sư thỉnh giảng

客座教授

kèzuò jiào shòu

33

Học giả mời đến

访问学

fǎng wèn xué zhě

34

Chủ nhiệm khoa

系主任

xì zhǔ rèn

35

Phòng giáo vụ

务处

jiào wù chù

36

Trưởng phòng giáo vụ

务长

jiào wù zhǎng

37

Phòng nghiên cứu khoa học giáo dục

Bình luận

HẾT HẠN

0389 431 182
Mã số : 16293435
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 29/05/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn