Từ Vựng Công Việc Tiếng Trung

15.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

TÊN CỦA CÔNG VIỆC BẰNG TIẾNG TRUNG

Bạn làm công việc nào dưới đây ?

Chúc các bạn làm việc thật tốt và kiếm được nhiều tiền nha!

1. Công nhân - 工人。Gōngrén.

2. Nhân viên - 职员 / 人员。 Zhí yuán / Rényuán.

3. Công nhân viên - 员工。Yuángōng.

4. Đồng nghiệp - 同事。 Tóngshì.

5. Nghiệp vụ - 业务。Yèwù.

6. Marketing - 营销。Yíng xiāo.

7. Thu mua - 采购。Cǎigòu.

8. Kho - 仓库。Cāngkù.

9. Tổng vụ- 总务。Zǒngwù.

10. Sinh quản - 生管。 Shēng guǎn.

11. Kế hoạch -计划。Jìhuà.

12. Xuất nhập khẩu - 进出口。 Jìn chūkǒu.

13. Nhân viên ngoại vụ - 外务人员。Wàiwù rényuán.

14. Nhân viên thời vụ - 临时工。Línshí gōng.

15. Nhân sự - 人事。Rénshì.

16. Quản lý - 管理。Guǎnlǐ.

17. Hành chính - 行政。Xíngzhèng.

18. Nhân viên kế toán - 会计人员。 Kuàijì rényuán.

19. Kế toán trưởng - 会计长。Kuàijì zhǎng.

20. Nhân viên thư kí - 秘书员。Mìshū yuán.

21. Thư kí trưởng - 秘书长。Mìshū zhǎng.

22. Nhân viên phiên dịch - 翻译员。 Fānyì yuán.

23. Nhân viên thiết kế - 设计员。Shèjì yuán.

24. Kiểm phẩm, QC - 品检。Pǐn jiǎn.

25. Tổ phó - 副组长。Fù zǔzhǎng.

26. Tổ trưởng - 组长。Zǔzhǎng.

27. Trợ lý - 助理。Zhùlǐ.

Bình luận

HẾT HẠN

0865 364 826
Mã số : 16475084
Địa điểm : Toàn quốc
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 07/01/2022
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn