99.000₫
24 Lý Thánh Tông Đồng Nguyên Từ Sơn Bắc Ninh
Từ vựng
tiếng Trung về Thời Tiết
Cùng Atlantic nhé Từ vựng tiếng Trung về chủ đề
thời tiết. Đây là chủ đề rất hay và hữu ích trong cuộc sống hằng ngày đó nhé!
1. 闪电 shǎndiàn: chớp
2. 雷 léi: sấm
3. 彩虹
cǎihóng: cầu vồng
4. 风 fēng: gió
5. 龙卷风 lóngjuǎnfēng: gió xoáy,gió lốc,vòi rồng
6. 云彩 yúncǎi: mây,áng mây
7. 雨 yǔ: mưa
8. 雨滴 yǔ dī: giọt mưa
9. 伞 sǎn: cái ô,cái dù
10. 雨衣 yǔyī: áo mưa
11. 温度计 wēndùjì: nhiệt kế,nhiệt biểu (dụng cụ đo nhiệt
độ)
12. 雪 xuě: tuyết
13. 雪花 xuěhuā: hoa tuyết
14. 冰 bīng: băng
15. 冰柱 bīng zhù: cột băng,trụ băng
16. 薄雾 bówù: sương mù
17. 雾 wù: sương,sương mù
18. 雾气 wù: qì
19. 毛毛雨 máomáoyǔ: mưa phùn
20. 阵雨 zhènyǔ: cơn mưa,trận mưa,mưa rào
21. 雪人 xuěrén: người tuyết
22. 洪水 hóngshuǐ: lũ,nước lũ,hồng thủy
23. 热 rè:
nóng
24. 冷 lěng: lạnh
25. 湿气 shī qì: độ ẩm,sự ẩm ướt
26. 飓风 jùfēng: bão
27. 暴风 bàofēng
28. 雨夹雪 yǔ jiā xuě: mưa tuyết
29. 阵风 zhènfēng: cuồng phong
30. 露水 lùshuǐ: hạt sương,giọt sương
31. 霜 shuāng: sương,sương giá
32. 冰雹 bīngbáo: mưa đá
33. 微风 wēifēng: gió nhẹ
34. 狂风 kuángfēng: gió lớn
Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn
Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc
Ninh
ĐT: 02223.745.724/02223.745.725/Hotline:0973.825.167
HẾT HẠN
Mã số : | 15963489 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 03/06/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận