Kết quả tìm kiếm "từ vựng tiếng nhật"

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Hoa

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Hoa

199.000

Atlantic Đại Đồng Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

0865 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Nhật - Atlantic Bắc Ninh

Từ Vựng Tiếng Nhật - Atlantic Bắc Ninh

1,5 triệu

Hong Quyen 220 Ngô Gia Tự - Tiền An - Bắc Ninh

0368 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ Đề

Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ Đề

100.000

Tran Thi Lam Từ Sơn Bắc Ninh

0973 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Học Tiếng Nhật Yên Phong-Từ Vựng

Học Tiếng Nhật Yên Phong-Từ Vựng

Kanji Từ Vựng Nghĩa 日本料理 にほんりょうり Ẩm Thực Nhật Bản 和食 わしょく Món Ăn Nhật 洋食 ようしょく Món Ăn Âu 中華料理 ちゅうかりょうり Đồ Ăn Trung Quốc 〇〇料理 〇〇りょうり Đồ Ăn 〇〇 ...
Atlanticyenphong Ngã Tư Thị Trấn Chờ Yên Phong Bắc Ninh

0222 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Bệnh Viện

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Bệnh Viện

総合病院(そうごうびょういん) : Bệnh Viện Đa Khoa 病棟(びょうとう) : Tòa Nhà Bệnh Viện 内科(ないか) : Nội Khoa 外科(げか) : Ngoại Khoa 小児科(しょうにか) : Khoa Nhi 耳鼻科(じびか) : Khoa Tai Mũi Họng 産婦人科(さんふじんか) : Khoa Sản 眼科(がんか) : Khoa Mắt 歯科(しか) : Khoa Răng 消化器科(しょうかきか) :...
Atlanticutson 24 Lý Thánh Tông-Đông Ngàn-Từ Sơn-Bắc Ninh

0973 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ Đề Điện Thoại

Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ Đề Điện Thoại

199.000

Atlanticutson 24 Lý Thánh Tông-Đông Ngàn-Từ Sơn-Bắc Ninh

0973 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ Đề Sức Khỏe

Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ Đề Sức Khỏe

Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ Đề Sức Khỏe Nhật Bản Hiện Đang Cần Tuyển Rất Nhiều Điều Dưỡng Viên Sang Nhật Làm Việc Tại Các Bệnh Viện, Phòng Khám Y Tế,..Yêu Cầu Về Trình Độ Tiếng Nhật Đối Với Các Ứng Viên Này Cũng Là Khá Cao. Thông Qua Bài Viết...
Từ Sơn Atlantic 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh

0973 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ Đề Thời Tiết

Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ Đề Thời Tiết

1,495 triệu

Từ Sơn Atlantic 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh

0973 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chủ Đề Hoa

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chủ Đề Hoa

199.000

Atlantic Đại Đồng Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

0865 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Từ Vựng Về Nghề Nghiệp Trong Tiếng Nhật

Từ Vựng Về Nghề Nghiệp Trong Tiếng Nhật

99.000

Atlantic Đại Đồng Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

0865 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Bộ Phận Đầu

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Bộ Phận Đầu

99.000

Atlanticutson 24 Lý Thánh Tông-Đông Ngàn-Từ Sơn-Bắc Ninh

0973 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ Đề Thời Tiết

Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ Đề Thời Tiết

99.000

Từ Sơn Atlantic 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh

0973 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ Đề Quê Hương

Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ Đề Quê Hương

99.000

Atlanticutson 24 Lý Thánh Tông-Đông Ngàn-Từ Sơn-Bắc Ninh

0973 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Rau, Củ , Quả

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Rau, Củ , Quả

99.000

Atlanticutson 24 Lý Thánh Tông-Đông Ngàn-Từ Sơn-Bắc Ninh

0973 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Du Lịch Nhật Bản 2018. Khởi Hành Từ Đà Nẵng

Du Lịch Nhật Bản 2018. Khởi Hành Từ Đà Nẵng

23,9 triệu

Asiamagics 10B Nguyễn Chí Thanh, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng

0905 *** ***

Đà Nẵng

>1 năm

Học Tiếng Nhật – Từ Vựng “Tên Các Loài Hoa” Trong Tiếng Nhật- Atlantic Từ Sơn

Học Tiếng Nhật – Từ Vựng “Tên Các Loài Hoa” Trong Tiếng Nhật- Atlantic Từ Sơn

Học Tiếng Nhật &Ndash; Từ Vựng &Ldquo;Tên Các Loài Hoa&Rdquo; Trong Tiếng Nhật- Atlantic Từ Sơn 1。 桜(さくら)Hoa Anh Đào 2。 シクラメン* Hoa Anh Thảo 3。 芥子の花(けしのはな)Hoa Anh Túc 4。 百合(ゆり)Hoa Bách Hợp 5。 蒲公英(たんぽぽ)Hoa Bồ Công Anh 6。 菫(すみれ)Hoa Bướm 7。 撫子(なでしこ)Ho
Tran Thi Lam Từ Sơn

0973 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ Đề Các Món Ăn

Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ Đề Các Món Ăn

199.000

Atlanticyenphong Số 19 Phố Mới, Đối Diện Bệnh Viện Đa Khoa Yên Phong

0966 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Toán Học (P3)

Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Toán Học (P3)

Bạn Có Thấy Toán Học Cũng Rất Sexy Không?? Nhìn Từng Đường Cong Của Chúng Mà Xem ^^ Hôm Nay Trung Tâm Tiếng Nhật Kosei Share Cho Các Bạn Từ Vựng Chủ Đề Toán Học Nha!! Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Toán Học (P3) 61 Góc Trong ...
Linh Phạm Hà Nội

0164 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Tiếng Nhật Tại Atlantic Đại Đồng-Từ Vựng Corona

Tiếng Nhật Tại Atlantic Đại Đồng-Từ Vựng Corona

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Corona (Covid-19) 1. コロナウイルス : Virus Corona. 2. 感染する(かんせんする): Lây Nhiễm &Ndash;≫ 感染者(かんせんしゃ): Người Bị Nhiễm. 感染される(かんせんされる) / 移る(うつる): Bị (Lây) Nhiễm. 3. 隔離する(かくりする): Cách Ly. 4. 14 日以内(じゅうよっかいない): Trong Vòng 14...
Atlantic Đại Đồng Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

0222 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chủ Đề Thời Tiết

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chủ Đề Thời Tiết

199.000

Atlantic Đại Đồng Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

0865 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm