199.000₫
Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh
TỔNG HỢP CÁC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ GIAO THÔNG - XE CỘ
1. Công ty giao thông công cộng: 公交公司 Gōngjiāo gōngsī
2. Giao thông công cộng: 公共交通 gōnggòng jiāotōng
3. Đội xe buýt: 公交车队 gōngjiāo chē duì
4. Tuyến xe buýt: 公交线路 gōngjiāo xiànlù
5. Xe buýt: 公共汽车 gōnggòng qìchē
6. Xe buýt hai tầng: 双层公共汽车 shuāng céng gōnggòng qìchē
7. Xe buýt một tầng: 单层公共汽车 dān céng gōnggòng qìchē
8. Xe điện: 电车 diànchē
9. Xe điện bánh lốp, ô tô điện: 无轨电车 wúguǐ diànchē
10. Xe buýt giờ cao điểm: 高峰车 gāofēng chē
11. Xe buýt chạy ban đêm: 夜宵车 yèxiāo chē
12. Xe buýt theo ca: 定班车 dìng bānchē
13. Xe buýt bán vé tự động: 无人售票车 wú rén shòupiào chē
14. Xe du lịch: 游览车 yóulǎn chē
15. Công ty cho thuê ô tô: 汽车出租公司 qìchē chūzū gōngsī
16. Ngành dịch vụ xe taxi: 出租汽车服务业 chūzū qìchē fúwù yè
17. Taxi: 出租车 chūzū chē
18. Xe khách loại nhỏ: 小客车 xiǎo kèchē
19. Xe ô tô: 轿车 jiàochē
20. Bến xe taxi: 出租车站 chūzū chē zhàn
21. Đèn hiệu trên nóc xe taxi: 出租车顶灯 chūzū chē dǐngdēng
22. Máy đo chặng đường tự động: 自动计程器 zìdòng jì chéng qì
23. Máy đếm tiền tự động: 自动计费器 zìdòng jì fèi qì
24. Đường ray xe điện: 电车路轨 diànchē lùguǐ
25. Bãi đỗ xe: 车场 chēchǎng
26. Bến đỗ xe buýt: 公共汽车停靠站 gōnggòng qìchē tíngkào zhàn
27. Trạm chờ xe: 招呼站 zhāohū zhàn
28. Ga cuối cùng: 终点站 zhōngdiǎn zhàn
29. Trạm chờ xe: 公共汽车候车亭 gōnggòng qìchē hòuchē tíng
30. Nơi xuống xe: 车下处 chē xià chu
HẾT HẠN
Mã số : | 16387201 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 15/09/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận