Kết quả tìm kiếm "từ vựng và câu mẫu tiếng"

Trọn Bộ Từ Vựng Và Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Nhật Cơ Bản Trong Nhà Hàng

Trọn Bộ Từ Vựng Và Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Nhật Cơ Bản Trong Nhà Hàng

1. いらっしゃい ませ。 (Irasshai Mase): Xin Chào Quí Khách! 2. 何名 さま で いらっしゃいますか ? ( Nanmei Sama De Irasshai Masu Ka?): Anh/Ch Ị Đ I M Ấ Y Ng Ườ I? 3. こちらへどうぞ。 (Kochira E Douzo): M Ờ I Qu Ý Kh Á Ch Đ I H Ướ Ng N À Y! &Middot; Nếu Nhà Hàng Quá Đông, Hết...
Atlanticutson 24 Lý Thánh Tông-Đông Ngàn-Từ Sơn-Bắc Ninh

0973 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Một Số Câu Hỏi Từ Vựng Tiếng Hàn Giao Tiếp Hàng Ngày

Một Số Câu Hỏi Từ Vựng Tiếng Hàn Giao Tiếp Hàng Ngày

199.000

Atlantic Đại Đồng Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

0389 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Học Từ Vựng Tiếng Anh, Học Từ Vựng Tiếng Anh Qua Bài Đọc, Từ Vựng Trong Quản Lí Nhân Sự

Học Từ Vựng Tiếng Anh, Học Từ Vựng Tiếng Anh Qua Bài Đọc, Từ Vựng Trong Quản Lí Nhân Sự

Học Từ Vựng Qua Bài Đọc: Từ Vựng Trong Quản Lý Nhân Sự Bạn Biết Từ &Lsquo;Team Building&Rsquo; Là Có Nghĩa Các Hoạt Động Về Xây Dựng Tinh Thần Đoàn Kết Và Sự Tương Tác Tạo Nên Hiệu Quả Công Việc Cao Của Các Cá Nhân Trong Tập Thể. Còn Từ &Lsquo;Tea
Thanhphatduhoc.com Thanhphatduhoc.com

0984 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Từ Vựng Trong Tiếng Hàn

Từ Vựng Trong Tiếng Hàn

399.000

Đỗ Thị Phương Ki Ốt Số 1-Htx Hải An-Quế Võ-Bắc Ninh

0966 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

1 2 3 Học Từ Vựng Liên Quan Đến Health Và Exercise, Học Từ Vựng Tiếng Anh, Học Tiếng Anh Với Mr Duncan

1 2 3 Học Từ Vựng Liên Quan Đến Health Và Exercise, Học Từ Vựng Tiếng Anh, Học Tiếng Anh Với Mr Duncan

Học Từ Vựng Liên Quan Đến &Lsquo;Health&Rsquo; Và &Lsquo;Exercise&Rsquo; Trong Cuộc Sống, Thứ Quý Báu Nhất Là Sức Khỏe (Health). Chúng Ta Cần Đến Các Dạng Của Thể Dục (Exercise) Để Duy Trì 1 Sức Khỏe Tốt. Tuần Này, Trang Www.itienganh.vn Giới Thiệ
Phan Trung Đức 34 Nguyen Van Vy, P12, Tan Binh, Hcm

0984 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Trung Về Quần

Từ Vựng Tiếng Trung Về Quần

9.000

Atlantic Đại Đồng Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

0389 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Trung Về Bột

Từ Vựng Tiếng Trung Về Bột

199.000

Atlantic Đại Đồng Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

0865 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Mưa

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Mưa

199.000

Atlantic Đại Đồng Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

0865 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Hoa

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Hoa

199.000

Atlantic Đại Đồng Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

0865 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Các Từ Vựng Trong Tiếng Trung

Các Từ Vựng Trong Tiếng Trung

1,5 triệu

Đỗ Thị Phương Ki Ốt Số 1-Htx Hải An-Quế Võ-Bắc Ninh

0966 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Hàn Cùng Atlantic

Từ Vựng Tiếng Hàn Cùng Atlantic

1 triệu

Đỗ Thị Phương Ki Ốt Số 20,21

0966 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Anh Thương Mại

Từ Vựng Tiếng Anh Thương Mại

1 triệu

Ngoại Ngữ Atlantic Bắc Ninh Ql 18

0923 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Hoa

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Hoa

199.000

Atlantic Đại Đồng Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

0222 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Trung Vềđồ Ăn

Từ Vựng Tiếng Trung Vềđồ Ăn

Thực Phẩm /Shípǐn / 食品 2 . Đồ Sấy, Rang Khô /Gānguǒ Chǎohuò/ 干果炒货 3 . Trái Hồ Đào /Hétáo/ / 核桃 4 . Hạt Hạnh Nhân /Xìngrén/ 杏仁 5. Hạt Thong /Sōngzǐ / 松子 6. Hạt Dưa /Guāzǐ/ 瓜子 7 . Đậu Phộng /Huāshēng/ 花生 8. Hạt Dẻ Cười / Kāixīn Guǒ /开心果 9. Hạt Điều...
Atlantic Đại Đồng Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

0222 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Từ Vựng Công Việc Tiếng Trung

Từ Vựng Công Việc Tiếng Trung

15.000

Atlantic Đại Đồng Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

0865 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Trung Về Bóng

Từ Vựng Tiếng Trung Về Bóng

199.000

Atlantic Đại Đồng Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

0865 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Trung Về Bệnh

Từ Vựng Tiếng Trung Về Bệnh

199.000

Atlantic Đại Đồng Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

0865 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Một Số Từ Vựng Tiếng Trung

Một Số Từ Vựng Tiếng Trung

1.000

Vũ Thị Hậu Số Nhà 76, Quốc Lộ Vân Dương Cầu Nga ,Tp Bắc Ninh

0981 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Hàn Doanh Nghiệp

Từ Vựng Tiếng Hàn Doanh Nghiệp

1,495 triệu

Từ Sơn Atlantic 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh

0973 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm

Từ Vựng Tiếng Anh Ngân Hàng

Từ Vựng Tiếng Anh Ngân Hàng

1. Accountant : Kế Toán 2. Actuary : Chuyên Viên Thống Kê 3. Advertising Executive : Trưởng Phòng Quảng Cáo 4. Architect : Kiến Trúc Sư 5. Artist : Nghệ Sĩ 6. Astronaut : Phi Hành Gia 7. Astronomer : Nhà Thiên Văn Học 8. Auditor : Kiểm...
Atlanticutson 24 Lý Thánh Tông-Đông Ngàn-Từ Sơn-Bắc Ninh

0973 *** ***

Bắc Ninh

>1 năm