| Tên sản phẩm
| Giá bán
|
91
| | Hãng sản xuất: VIEWSONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 2000 lumens / Hệ số tương phản: 2000:1 / Độ phân giải màn hình: 1280 x 768 / Độ phân giải: SXGA, SVGA, UXGA, VGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 280 / Độ ồn: 37dB / Trọng lượng: 1.8kg / | |
92
| | Hãng sản xuất: VIEWSONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 3000 lumens / Hệ số tương phản: 15000:1 / Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 / Độ phân giải: SVGA, VGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 260 / Tính năng: Full HD/ Độ ồn: 35dB / Trọng lượng: 2.1kg / | |
93
| | Hãng sản xuất: VIEWSONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 16:10/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 3300 lumens / Hệ số tương phản: 15000:1 / Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 (WXGA) / Độ phân giải: WXGA, WUXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 tỷ màu / Công suất tiêu thụ(W): 360 / Tính năng: 3D, Wireless, 3D Ready, Full HD/ Độ ồn: 29dB / Trọng lượng: 2.1kg / | |
94
| | Hãng sản xuất: VIEWSONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3, 5:4/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2500 lumens / Hệ số tương phản: 600:1 / Độ phân giải màn hình: 1280 x 1024 (SXGA) / Độ phân giải: SXGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 16.7 triệu màu / Công suất tiêu thụ(W): 280 / Độ ồn: 34dB / Trọng lượng: 3.1kg / | |
95
| | Hãng sản xuất: VIEWSONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 2000 lumens / Hệ số tương phản: 4000:1 / Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 (16:9) / Độ phân giải: SXGA, SVGA, VGA~UXGA, VGA~SXGA, VGA~SVGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 tỷ màu / Công suất tiêu thụ(W): 310 / Tính năng: Wireless, Full HD/ Độ ồn: 27dB / Trọng lượng: 3.8kg / | |
96
| | Hãng sản xuất: VIEWSONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 3200 lumens / Hệ số tương phản: 15000:1 / Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 (16:9) Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 290 / Tính năng: 3D, Full HD/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 2.1kg / | |
97
| | Hãng sản xuất: VIEWSONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3, -/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 2700 lumens / Hệ số tương phản: 2000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 200 / Độ ồn: 35dB / Trọng lượng: 2.7kg / | |
98
| | Hãng sản xuất: VIEWSONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 3000 lumens / Hệ số tương phản: 15000:1 / Độ phân giải màn hình: 800 x 600 (SVGA) / Độ phân giải: SXGA, SVGA, VGA~UXGA, WXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 tỷ màu / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Tính năng: 3D Ready, HD Ready/ Độ ồn: 29dB / Trọng lượng: 2.2kg / | |
99
| | Hãng sản xuất: VIEWSONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 2600 lumens / Hệ số tương phản: 3000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SXGA, SVGA, UXGA, XGA, SXGA+, WXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Độ ồn: 32dB / Trọng lượng: - / | |
100
| | Hãng sản xuất: VIEWSONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 3000 lumens / Hệ số tương phản: 15000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SXGA, SXGA+, WXGA, WVGA, WUXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 tỷ màu / Công suất tiêu thụ(W): 230 / Tính năng: 3D Ready, HD Ready/ Độ ồn: 29dB / Trọng lượng: 2.1kg / | |
101
| | Hãng sản xuất: VIEWSONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 3000 lumens / Hệ số tương phản: 4000:1 / Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 / Độ phân giải: VGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 tỷ màu / Công suất tiêu thụ(W): 310 / Tính năng: Full HD/ Độ ồn: 31dB / Trọng lượng: 3.5kg / | |
102
| | Hãng sản xuất: VIEWSONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 3100 lumens / Hệ số tương phản: 15000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 tỷ màu / Công suất tiêu thụ(W): 285 / Tính năng: 3D, 3D Ready/ Độ ồn: 26dB / Trọng lượng: 2kg / | |
103
| | Hãng sản xuất: VIEWSONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 2700 lumens / Hệ số tương phản: 2000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SXGA, SVGA, UXGA, VGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 384 / Độ ồn: 33dB / Trọng lượng: 3.4kg / | |
104
| | Hãng sản xuất: VIEWSONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: TFT / Độ sáng tối đa: 3100 lumens / Hệ số tương phản: 400:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SXGA, SVGA, UXGA, VGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 370 / Độ ồn: 38dB / Trọng lượng: 4kg / | |
105
| | Hãng sản xuất: VIEWSONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 3000 lumens / Hệ số tương phản: 2000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 286 / Độ ồn: 34dB / Trọng lượng: 2.9kg / | |