Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
công ty TNHH Đầu Tư Thương mại và Xây Dựng Nasa
Gian hàng: thietbidonghe
Tham gia: 26/11/2015
GD Online thành công(?): 7
Đánh giá tốt : 100%
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 6.804.256
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
182 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
91
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 175.24 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
134.000.000 ₫
92
Hãng sản xuất: Lowara / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
143.500.000 ₫
93
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 15 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 30 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 9 / Cột áp (m): 90.4 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 410 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
145.600.000 ₫
94
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 60 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 156 / Cột áp (m): 89.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 750 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
145.600.000 ₫
95
Hãng sản xuất: TOHATSU / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 33.1 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 13 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 9 / Lưu lượng (m3/h): 87 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 87 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
146.700.000 ₫
96
Hãng sản xuất: DAB / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 1.1 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 54 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
146.700.000 ₫
97
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 2607 / Công suất (Kw): 44.5 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 20 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 80 / Cột áp (m): 89.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 4000 / Trọng lượng (kg) : 450 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
146.700.000 ₫
98
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 2607 / Công suất (Kw): 22 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 20 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 40 / Cột áp (m): 85.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 4000 / Trọng lượng (kg) : 280 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
146.700.000 ₫
99
Hãng sản xuất: Lowara / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
154.000.000 ₫
100
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 37 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 50 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 54 / Cột áp (m): 89.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 410 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
167.000.000 ₫
101
Hãng sản xuất: TOHATSU / Thể tích buồng đốt (cc) : 617 / Công suất (Kw): 30 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 18 / Hệ thống chỉnh gió : Tự động / Nến điện (bugi) : NGK B7HS / Chiều cao hút (m) : 9 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 85 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
168.700.000 ₫
102
Hãng sản xuất: DAB / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0.75 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 48 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
198.000.000 ₫
103
Hãng sản xuất: TOHATSU / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 42.7 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 18 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 20 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 94 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
213.200.000 ₫
104
Hãng sản xuất: GRUNDFOS / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
346.800.000 ₫
105
Hãng sản xuất: Ebara / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 132 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
456.900.000 ₫
Trang:  <<  <  ..  2  3  4  5  6  7  8  9  10  11  12  ..  >  >>