Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
công ty TNHH Đầu Tư Thương mại và Xây Dựng Nasa
Gian hàng: thietbidonghe
Tham gia: 26/11/2015
GD Online thành công(?): 7
Đánh giá tốt : 100%
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 6.980.973
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
23 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: HONDA / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 17 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 7 / Lưu lượng (m3/h): 1080 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 3600 / Trọng lượng (kg) : 82 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
36.600.000 ₫
2
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 59 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 833 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 250 / Xuất xứ: Korea /
88.900.000 ₫
3
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 23 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 430 / Cột áp (m): 15.3 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 158.5 / Xuất xứ: United States /
132.400.000 ₫
4
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 35.4 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 374 / Cột áp (m): 28 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 188 / Xuất xứ: United States /
132.400.000 ₫
5
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 42.5 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 400 / Cột áp (m): 32 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 190 / Xuất xứ: United States /
198.700.000 ₫
6
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 90 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : Tự động / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 400 / Cột áp (m): 94.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 450 / Xuất xứ: Korea /
213.000.000 ₫
7
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 57.2 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 455 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
8
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 53.6 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 340 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
Trang:  1  2  >