| Tên sản phẩm
| Giá bán thấp nhất
|
1
| | Hãng sản xuất: Nikon STYLE Series (S) / Độ lớn màn hình LCD (inch): 2.7 inch / Màu sắc: Nhiều màu lựa chọn / Trọng lượng Camera: 165g / Loại thẻ nhớ: Secure Digital Card (SD), SD High Capacity (SDHC), SD eXtended Capacity Card (SDXC)/ Bộ nhớ trong (Mb): 16 / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 16 Megapixel / Độ phân giải ảnh lớn nhất: 4608 x 3456 / Tự động lấy nét (AF) / Optical Zoom (Zoom quang): 12x / Digital Zoom (Zoom số): 4.0x / Định dạng File ảnh: -/ Định dạng File phim: -/ Chuẩn giao tiếp: USB, WIFI/ Hệ điều hành (OS): - / Loại pin sử dụng: Lithium-Ion (Li-Ion)/ Tính năng: -, Quay phim Full HD/ | |
2
| | Hãng sản xuất: Nikon Inc / Độ lớn màn hình LCD (inch): 3.0 inch / Màu sắc: Nhiều màu lựa chọn / Trọng lượng Camera: 137g / Loại thẻ nhớ: Secure Digital Card (SD), SD High Capacity (SDHC), SD eXtended Capacity Card (SDXC)/ Bộ nhớ trong (Mb): 0 / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 20.1Megapixels / Độ phân giải ảnh lớn nhất: 5152 x 3864 / Tự động lấy nét (AF) / Optical Zoom (Zoom quang): 10x / Digital Zoom (Zoom số): 4.0x / Định dạng File ảnh: JPEG, EXIF, DCF, DPOF/ Định dạng File phim: AVI, WAV/ Chuẩn giao tiếp: USB, DC input, HDMI, Video out/ Quay phim / Chống rung / Hệ điều hành (OS): - / Loại pin sử dụng: Lithium-Ion (Li-Ion)/ Tính năng: Quay phim HD Ready/ | |
3
| | Hãng sản xuất: Canon / Độ lớn màn hình LCD (inch): 3.0 inch / Màu sắc: Nhiều màu lựa chọn / Trọng lượng Camera: 270g / Loại thẻ nhớ: Secure Digital Card (SD), SD High Capacity (SDHC), SD eXtended Capacity Card (SDXC)/ Bộ nhớ trong (Mb): 0 / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 16.1Megapixel / Độ phân giải ảnh lớn nhất: 4608 x 3456 / Tự động lấy nét (AF) / Optical Zoom (Zoom quang): 30x / Digital Zoom (Zoom số): 4.0x / Định dạng File ảnh: JPEG, EXIF, DPOF/ Định dạng File phim: MPEG4/ Chuẩn giao tiếp: USB, DC input, AV out, HDMI, Video out/ Quay phim / Chống rung / Hệ điều hành (OS): - / Loại pin sử dụng: Lithium-Ion (Li-Ion)/ Tính năng: Quay phim Full HD, Nhận dạng khuôn mặt, Voice Recording/ | |
4
| | Hãng sản xuất: Sony W Series / Độ lớn màn hình LCD (inch): 2.7 inch / Màu sắc: Nhiều màu lựa chọn / Trọng lượng Camera: 111g / Loại thẻ nhớ: Memory Stick Duo (MSD), MicroSD Card (microSD), Memory Pro Duo(MPD), Memory Stick Pro HG Duo, MicroSDHC Card (microSDHC)/ Bộ nhớ trong (Mb): 0 / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 20 Megapixel / Độ phân giải ảnh lớn nhất: 5152 x 3864 / Tự động lấy nét (AF) / Optical Zoom (Zoom quang): 6x / Digital Zoom (Zoom số): 4.0x / Định dạng File ảnh: JPEG, EXIF, DCF, DPOF/ Định dạng File phim: AVI/ Chuẩn giao tiếp: USB, DC input, AV out/ Quay phim / Chống rung / Hệ điều hành (OS): - / Loại pin sử dụng: Lithium-Ion (Li-Ion)/ Tính năng: Nhận dạng khuôn mặt, Voice Recording, Quay phim HD Ready/ | |
5
| | Hãng sản xuất: Canon S Series / Độ lớn màn hình LCD (inch): 3.0 inch / Màu sắc: Nhiều màu lựa chọn / Trọng lượng Camera: 350g / Loại thẻ nhớ: Secure Digital Card (SD), SD High Capacity (SDHC), SD eXtended Capacity Card (SDXC)/ Bộ nhớ trong (Mb): 0 / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 12.1 Megapixel / Độ phân giải ảnh lớn nhất: 4608 x 3456 / Tự động lấy nét (AF) / Optical Zoom (Zoom quang): 30x / Digital Zoom (Zoom số): 4.0x / Định dạng File ảnh: JPEG, EXIF/ Định dạng File phim: MPEG4/ Chuẩn giao tiếp: USB, WIFI, DC input, AV out, HDMI, Video out/ Quay phim / Chống rung / Hệ điều hành (OS): - / Loại pin sử dụng: Lithium-Ion (Li-Ion)/ Tính năng: Wifi, Quay phim Full HD/ | |
6
| | Hãng sản xuất: Canon A Series / Độ lớn màn hình LCD (inch): 3.0 inch / Màu sắc: Nhiều màu lựa chọn / Trọng lượng Camera: 135g / Loại thẻ nhớ: Secure Digital Card (SD), SD High Capacity (SDHC), SD eXtended Capacity Card (SDXC)/ Bộ nhớ trong (Mb): 0 / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 16 Megapixel / Độ phân giải ảnh lớn nhất: 4608 x 3456 / Tự động lấy nét (AF) / Optical Zoom (Zoom quang): 5x / Digital Zoom (Zoom số): 4.0x / Định dạng File ảnh: JPEG, EXIF, DCF, DPOF/ Định dạng File phim: MPEG, MOV/ Chuẩn giao tiếp: USB, DC input, AV out, Video out/ Quay phim / Chống rung / Hệ điều hành (OS): - / Loại pin sử dụng: Lithium-Ion (Li-Ion)/ Tính năng: Nhận dạng khuôn mặt, Voice Recording, Quay phim HD Ready | |
7
| | Hãng sản xuất: Canon G Series / Độ lớn màn hình LCD (inch): 3.0 inch / Màu sắc: Đen / Trọng lượng Camera: 352g / Loại thẻ nhớ: Secure Digital Card (SD), SD High Capacity (SDHC), SD eXtended Capacity Card (SDXC)/ Bộ nhớ trong (Mb): 0 / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 12.1 Megapixel / Độ phân giải ảnh lớn nhất: 4000 x 3000 / Tự động lấy nét (AF) / Optical Zoom (Zoom quang): 5x / Digital Zoom (Zoom số): 4.0x / Định dạng File ảnh: RAW, JPEG, EXIF, DCF, DPOF/ Định dạng File phim: AVI, MPEG/ Chuẩn giao tiếp: USB, DC input, AV out, HDMI, Video out/ Quay phim / Chống rung / Hệ điều hành (OS): - / Loại pin sử dụng: Lithium-Ion (Li-Ion)/ Tính năng: Quay phim Full HD, Nhận dạng khuôn mặt, Voice Recording/ | |
8
| | Hãng sản xuất: Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series / Độ lớn màn hình LCD (inch): 3.0 inch / Màu sắc: Nhiều màu lựa chọn / Trọng lượng Camera: 140g / Loại thẻ nhớ: Secure Digital Card (SD), SD High Capacity (SDHC), SD eXtended Capacity Card (SDXC)/ Bộ nhớ trong (Mb): 0 / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 12.1 Megapixel / Độ phân giải ảnh lớn nhất: 4000 x 3000 / Tự động lấy nét (AF) / Optical Zoom (Zoom quang): 8x / Digital Zoom (Zoom số): 4.0x / Định dạng File ảnh: JPEG, EXIF/ Định dạng File phim: MPEG, MOV/ Chuẩn giao tiếp: USB, DC input, AV out, HDMI, Video out/ Quay phim / Chống rung / Hệ điều hành (OS): - / Loại pin sử dụng: Lithium-Ion (Li-Ion)/ Tính năng: Quay phim Full HD, Nhận dạng khuôn mặt, Voice Recording | |
9
| | Hãng sản xuất: Canon G Series / Độ lớn màn hình LCD (inch): 3.0 inch / Màu sắc: Đen / Trọng lượng Camera: 350g / Loại thẻ nhớ: Multimedia Card (MMC), Secure Digital Card (SD), SD High Capacity (SDHC)/ Bộ nhớ trong (Mb): 0 / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 14.7 Megapixel / Độ phân giải ảnh lớn nhất: 4416 x 3312 / Tự động lấy nét (AF) / Optical Zoom (Zoom quang): 5x / Digital Zoom (Zoom số): 4.0x / Định dạng File ảnh: JPG, RAW/ Định dạng File phim: MOV/ Chuẩn giao tiếp: USB, AV out/ Quay phim / Chống rung | |
10
| | Hãng sản xuất: Canon A Series / Độ lớn màn hình LCD (inch): 3.0 inch / Màu sắc: Nhiều màu lựa chọn / Trọng lượng Camera: 149g / Loại thẻ nhớ: Multimedia Card (MMC), Secure Digital Card (SD), SD High Capacity (SDHC), HC MultimediaCard Plus, SD eXtended Capacity Card (SDXC)/ Bộ nhớ trong (Mb): 0 / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 16 Megapixel / Độ phân giải ảnh lớn nhất: 4608 x 3456 / Tự động lấy nét (AF) / Optical Zoom (Zoom quang): 5x / Digital Zoom (Zoom số): 4.0x / Định dạng File ảnh: JPEG, EXIF, DPOF/ Định dạng File phim: MOV, WAV/ Chuẩn giao tiếp: USB, DC input, AV out/ Quay phim / Chống rung / Hệ điều hành (OS): - Tính năng: Nhận dạng khuôn mặt, Voice Recording, Quay phim HD Ready/ | |