| Tên sản phẩm
  | Giá bán
  |
196
| | Hãng sản xuất: Epson / Kiểu in: Epson UltraChrome® High Dynamic Range Ink / Khổ in lớn nhất: 17 inch / Độ phân giải: 2880 x 1440 dpi / Cổng kết nối: USB 2.0, Ethernet 10/100 (RJ45), / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - / | |
197
| | Hãng sản xuất: HP / Kiểu in: In phun (Inkjet) / Khổ in lớn nhất: A0 / Độ phân giải: 300 x 300 dpi / Cổng kết nối: -, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 140 / Trọng lượng (kg): 60 / Xuất xứ: - / | |
198
| | Hãng sản xuất: OCE / Kiểu in: In phun nhiệt màu (Colour Thermal Inkjet) / Khổ in lớn nhất: A0 / Độ phân giải: 2400 x 1200 / Cổng kết nối: USB 2.0, IEEE 802.3u 100base-TX / Auto-Negotiation , IEEE 802.3 x Full Duplex, IEEE 802.3 10base-T , / Dung lượng Ram cơ bản: 384 MB / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / Microsoft Windows 2000, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Business, Windows Vista Home Ultimate, Windows XP Home, Windows XP Professional, Windows Server 2003, Mac OS, / Công suất (W): 190 / Trọng lượng (kg): 140 / Xuất xứ: - / | |
199
| | Hãng sản xuất: Fortune / Kiểu in: In phun (Inkjet) / Khổ in lớn nhất: - / Độ phân giải: Đang chờ cập nhật / Cổng kết nối: -/ Dung lượng Ram cơ bản: Đang chờ cập nhật / Hỗ trợ RAM max: Đang chờ cập nhật / Dung lượng ổ cứng HDD: Đang chờ cập nhật / -/ Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Đang chờ cập nhật / | |
200
| | Hãng sản xuất: Titanjet / Kiểu in: In phun (Inkjet) / Khổ in lớn nhất: 1900 mm / Độ phân giải: 1440dpi / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 280 / Xuất xứ: China / | |
201
| | Hãng sản xuất: LECAI / Kiểu in: In phun nhiệt (Thermal Inkjet) / Khổ in lớn nhất: 60 inch / Độ phân giải: 1200 X 600 dpi / Cổng kết nối: Ethernet 10/100 (RJ45), / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / Microsoft Windows 2000, Windows XP Home, Windows XP Professional, Microsoft Windows 98, Microsoft Windows ME, Microsoft Windows NT, / Công suất (W): 112 / Trọng lượng (kg): 27 / Xuất xứ: - / | |
202
| | Hãng sản xuất: HP / Kiểu in: HP Scalable Printing Technology / Khổ in lớn nhất: 44 inch / Độ phân giải: 2400 x 1200 / Cổng kết nối: USB 2.0, Ethernet 10/100 (RJ45), EIO Jetdirect, / Dung lượng Ram cơ bản: 256 MB / Hỗ trợ RAM max: 256 MB / Dung lượng ổ cứng HDD: 40GB / Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Business, Windows Vista Home Ultimate, Windows XP Home, Windows XP Professional, Windows Server 2003, Mac OS X v 10.4, Mac OS, / Công suất (W): 200 / Trọng lượng (kg): 86 / Xuất xứ: - / | |
203
| | Khổ in lớn nhất: 1.8mm / Độ phân giải: 1440dpi / Dung lượng Ram cơ bản: - / Dung lượng ổ cứng HDD: 16GB Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / | |