Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon AW100 (1 ý kiến)

dungshopNikon AW100 có nhiều tinnh năng hơn(4.763 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-WX9 (2 ý kiến)

metieuxuanthích Sony DSC-WX9 vì nó đẹp hơn(4.725 ngày trước)

ductin001chất lượng ảnh tốt, hợp túi tiền, thiết kế gọn nhẹ(4.798 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon CoolPix AW100 đại diện cho Nikon AW100 | vs | Sony CyberShot DSC-WX9 đại diện cho Sony DSC-WX9 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 178g | vs | 139g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 110 x 65 x 23 mm | vs | 95 x 56 x 20 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 83 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/ 2.3'' CMOS | vs | 2 - 1/1600 | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16.2Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 140 mm | vs | 25 - 125 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f =5.0 - 25 mm | vs | f/2.6 - f/6.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 2 - 1/1600 | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DPOF | vs | Định dạng File ảnh | ||||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Wifi | vs | • Wifi | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon AW100 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Sony DSC-T110 | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Sony DSC-HX7V | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Casio EX-FH100 | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Nikon AW100 vs Sony DSC-WX5 | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Sony DSC-TX66 | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Sony DSC-TX20 | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Olympus Tough TG-820 | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Olympus TG-1 iHS | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Lumix DMC-TS5 | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Nikon Coolpix AW110 | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Coolpix AW120 | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Cybershot DSC-W830 | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Tough TG-850 iHS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FT3 vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX300V vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX200V vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX50 vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX9 vs Sony DSC-WX5 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX9 vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX9 vs Sony DSC-WX150 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX9 vs Sony DSC-W690 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX9 vs Sony DSC-H70 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX9 vs Sony DSC-HX5V |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX9 vs Pentax Optio LS465 |
![]() | Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-WX9 |
![]() | ![]() | Casio EX-FH100 vs Sony DSC-WX9 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX7V vs Sony DSC-WX9 |
![]() | ![]() | Sony DSC-T110 vs Sony DSC-WX9 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-WX9 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-WX9 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX300V vs Sony DSC-WX9 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-WX9 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-WX9 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-WX9 |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Sony DSC-WX9 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX9 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-WX9 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-WX9 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-WX9 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX9 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-WX9 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-WX9 |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Sony DSC-WX9 |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-WX9 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Sony DSC-WX9 |