Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 105 IS (4 ý kiến)

shopngoctram69máy màu xanh 7 người chọn nên tôi chọn(3.729 ngày trước)

Vieclamthem168Canon A2105 IS là sản phẩm thông dụng, dễ xài, độ nét cao, màu sắc trung thực(3.829 ngày trước)

samsungtayhomàu sắc trang nhã, kiểu dáng đẹp, pin bền(3.984 ngày trước)

b0ypr0vjp333chup hinh rat la sac net day cac ban ah(4.477 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 130 IS (4 ý kiến)

congtacvien4332phải nói 2 kiểu nay rất đẹp,nhưng chiếc này nhìn khá mạnh mẽ,thích hợp với tuổi trẻ(4.197 ngày trước)

Robertmàu này nhìn chất chơi cứng cáp hơn nên vote(4.391 ngày trước)

tienbac999máy màu đen vẫn nam tính và thời thượng(4.470 ngày trước)
vothiminhHỗ trợ kết nối HDMI, thuận lợi cho việc truy xuất hình ảnh(4.554 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 105 IS (Powershot SD1300 IS / IXY DIGITAL 200F IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 105 IS | vs | Canon IXUS 130 IS (PowerShot SD1400 IS / IXY DIGITAL 400F IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 130 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 140g | vs | 133g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 90.5 x 55.8 x 21.2 mm | vs | 92 x 56 x 18 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | • 1/2.3" Type CCD | vs | • 1/2.3" Type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | • Auto • ISO 80 • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 | vs | • Auto • ISO 80 • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | • f=5.0-20mm | vs | • f=5.0-20mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | • F2.8-5.9 | vs | • F2.8-5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15-1/1500 sec | vs | 15-1/1500 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 105 IS vs Sony DSC-W350 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 100 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Samsung ES70 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon L20 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Panasonic DMC-FH5 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon S3000 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 115 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Sony DSC-W570 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Samsung ST70 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Samsung ES75 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Panasonic DMC-FS12 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon A3000 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Sony DSC-S800 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Olympus 7010 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon A2000 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Olympus FE-5020 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Fujifilm Z70 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon S4000 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon E1 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon P50 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon S60 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon A3200 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Fujifilm Z300 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Kodak M380 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Fujifilm Z10fd | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Pentax I-10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Fujifilm XP11 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 220 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 510 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 240 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 310 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 980 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 900 Ti | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon IXUS 130 IS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 130 IS vs Canon IXUS 140 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-W350 vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon A3400 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon A4000 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon SX130 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon A2200 vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon A2300 vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 950 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 130 IS |