Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 230 HS (1 ý kiến)

capitanNgoài bộ xử lý hình ảnh mới nhất, IXUS 230 HS được trang bị cảm biến CMOS BSI (Back Side Illuminated) vốn dần ngày càng thông dụng trên các dòng đời mới của hãng hiện nay(3.891 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Sony DSC-WX30 (6 ý kiến)
vothiminhThông số kĩ thuật tốt, với zoom số xa, tốc độ chụp chậm tới 30s(4.546 ngày trước)

tiemndtiện dụng, giá phù hợp, ...........................(4.648 ngày trước)

supersponsorhình ảnh rõ nét, kiểu dáng thời trang(4.716 ngày trước)

fomab_07Giá mềm hơn, độ phân giải cao hơn, tích hợp nf tính năng mới(4.753 ngày trước)

helpme00phù hợp du lịch, giá rẻ so với cùng chủng loại, tiện dụng,(4.799 ngày trước)

ductin0005ưu điểm giá cả phù hợp, tiện dụng(4.806 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 230 HS (PowerShot ELPH 310 HS / IXY 600F) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 230 HS | vs | Sony CyberShot DSC-WX30 (BC E32/ PC E32/ SC E32/ VC E32/ NC E32) đại diện cho Sony DSC-WX30 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 140g | vs | 117g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96 x 57 x 22 mm | vs | 92 x 52 x 19 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 19 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/ 2.3'' CMOS | vs | 1/2.3'' CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 16.2Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 224 mm | vs | 25 – 125 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.0-5.9 | vs | F2.6 - F6.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2000 sec | vs | 30 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 8x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 10.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG • MOV | vs | • AVI • MPEG • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 310 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon A710 IS | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-H90 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX150 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-TX9 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 980 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 900 Ti | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon SX210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXY 800 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 130 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Olympus TG-1 iHS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S3100 vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S4100 vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX30 vs Canon IXUS 70 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX30 vs Canon IXUS 120 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-TX55 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX30 vs Canon IXUS 310 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX30 vs Canon S95 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX30 vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX30 vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX30 vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX30 vs Samsung TL210 |
![]() | Sony DSC-WX30 vs Canon A710 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-WX150 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-TX9 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX30 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-WX30 |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX30 |
![]() | ![]() | Samsung WB850F vs Sony DSC-WX30 |
![]() | ![]() | Nikon P300 vs Sony DSC-WX30 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Sony DSC-WX30 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-WX30 |