Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung PL120 hay Sony DSC-H90, Samsung PL120 vs Sony DSC-H90

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung PL120 hay Sony DSC-H90 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung PL120
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony CyberShot DSC-H90 (BC E32/ RC E32/ SC E32)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung PL120 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-H90 (1 ý kiến)
thienbao2011cũng giống như hầu hết các máy ảnh compact - đặc biệt là những máy ảnh có cảm biến CCD - H90 vẫn bị mất điểm khi chụp ở dải ISO cao.(3.327 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung PL120
đại diện cho
Samsung PL120
vsSony CyberShot DSC-H90 (BC E32/ RC E32/ SC E32)
đại diện cho
Sony DSC-H90
T
Hãng sản xuấtSamsung PL SeriesvsSony H SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera110gvs222gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)94mm x 54mm x 19mmvs105 x 60 x 34 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs27Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)• 1/2.33" (Approx. 7.76cm) CCDvsCCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs16.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)• High Sensitivity ISO3200 (Full Size)vsAuto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 4.7 - 23.5mm.vs24 – 384 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsF3.3 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs30 - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs16xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs64xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG4
• WAV
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
• AAA
• Alkaline Manganese
• Chuyên dụng
• Lithium Manganese
• Loại đứng
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
• Zinc Air
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
• InfoLithium
vsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ