Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung PL120 hay Samsung TL205, Samsung PL120 vs Samsung TL205

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung PL120 hay Samsung TL205 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung PL120
( 0 người chọn )
vs
Samsung TL205
( 0 người chọn )
Samsung PL120
Samsung TL205

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung PL120
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung TL205
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung PL120
đại diện cho
Samsung PL120
vsSamsung TL205
đại diện cho
Samsung TL205
T
Hãng sản xuấtSamsung PL SeriesvsSamsungHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera110gvs177gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)94mm x 54mm x 19mmvs99 x 59 x 20 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Đang chờ cập nhật
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs55Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)• 1/2.33" (Approx. 7.76cm) CCDvs1/2.33" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs12.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)• High Sensitivity ISO3200 (Full Size)vsAuto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 4.7 - 23.5mm.vs35 – 105 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsF=3.0 - 5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs8 - 1/1500 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs3xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG4
• WAV
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
• AAA
• Alkaline Manganese
• Chuyên dụng
• Lithium Manganese
• Loại đứng
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
• Zinc Air
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
• InfoLithium
vsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ