Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon SX150 IS (1 ý kiến)

dacsanchelamhình dáng máy rất bắt mắt,tạo cảm hứng khi chụp ảnh(4.448 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-H90 (2 ý kiến)

thienbao2011Về khả năng quay phim, H90 có thể thực hiện các đoạn phim, clip không thua kém gì các smartphone tầm trung.(3.330 ngày trước)
vothiminhGọn gàng, có chất lượng chụp đẹp nhờ dải ISO rộng, zoom tốt(4.466 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX150 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX150 IS | vs | Sony CyberShot DSC-H90 (BC E32/ RC E32/ SC E32) đại diện cho Sony DSC-H90 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 306g | vs | 222g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 113 x 73 x 46 mm | vs | 105 x 60 x 34 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 27 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/ 2.3'' CCD | vs | CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 336 mm | vs | 24 – 384 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4-5.6 | vs | F3.3 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2500 sec | vs | 30 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 12x | vs | 16x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 64x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • AA • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon SX150 IS vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Nikon S8200 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Olympus SP-620UZ | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Fujifilm F500EXR | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Sony DSC-F828 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Canon IXUS 330 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Samsung ST5500 /CL80 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Kodak Z5120 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Nikon S9100 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Casio EX-P700 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Fujifilm SL300 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Fujifilm 2800 Zoom | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Kodak Z990 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Olympus SH-21 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Olympus SZ-20 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Kodak M5370 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Kodak Z1275 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Kodak C1530 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Kodak M577 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Sony DSC-W690 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Sony DSC-H70 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Canon SX210 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Canon IXUS 130 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs PowerShot SX30 IS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ8 vs Canon SX150 IS | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon SX150 IS | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX150 IS | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Canon SX150 IS | ![]() | ![]() |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Canon SX150 IS | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Canon SX150 IS | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Canon SX150 IS | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Canon SX150 IS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX150 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon SX150 IS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony DSC-H90 vs Sony DSC-HX200V |
![]() | ![]() | Sony DSC-H90 vs Sony DSC-HX10V |
![]() | ![]() | Sony DSC-H90 vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Sony DSC-H90 vs Sony DSC-H70 |
![]() | ![]() | Sony DSC-H90 vs Sony DSC-H9 |
![]() | ![]() | Sony DSC-H90 vs Samsung MV900F |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Coolpix L810 vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Nikon L120 vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX9 vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Samsung PL120 vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Samsung ES75 vs Sony DSC-H90 |