Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 230 HS (2 ý kiến)

capitanThời gian từ lúc khởi động đến lúc chụp chỉ chỉ khoảng hơn 2 giây, khá nhanh so với các máy du lịch bỏ túi với độ trễ cửa trập gần như không đáng kể.(3.891 ngày trước)

dacsanchelamthích màu xanh bọc thân máy(4.444 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-H90 (2 ý kiến)

thienbao2011Ở dải ISO 400, ảnh chụp bị mờ và nhòe đi đáng kể và bị noise nhiều trong vùng tối.(3.327 ngày trước)
vothiminhGiá mềm, thiết kế đẹp, có zoom quang tốt hơn con 230HS(4.546 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 230 HS (PowerShot ELPH 310 HS / IXY 600F) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 230 HS | vs | Sony CyberShot DSC-H90 (BC E32/ RC E32/ SC E32) đại diện cho Sony DSC-H90 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 140g | vs | 222g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96 x 57 x 22 mm | vs | 105 x 60 x 34 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 27 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/ 2.3'' CMOS | vs | CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 224 mm | vs | 24 – 384 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.0-5.9 | vs | F3.3 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2000 sec | vs | 30 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 8x | vs | 16x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 64x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG • MOV | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX30 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 310 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon A710 IS | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX150 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-TX9 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 980 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 900 Ti | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon SX210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXY 800 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 130 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Olympus TG-1 iHS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S3100 vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S4100 vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony DSC-H90 vs Sony DSC-HX200V |
![]() | ![]() | Sony DSC-H90 vs Sony DSC-HX10V |
![]() | ![]() | Sony DSC-H90 vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Sony DSC-H90 vs Sony DSC-H70 |
![]() | ![]() | Sony DSC-H90 vs Sony DSC-H9 |
![]() | ![]() | Sony DSC-H90 vs Samsung MV900F |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Coolpix L810 vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Nikon L120 vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX9 vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Samsung PL120 vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Samsung ES75 vs Sony DSC-H90 |