Kodak EasyShare M590 đại diện cho Kodak M590 | vs | Samsung PL120 đại diện cho Samsung PL120 |
|
T |
Hãng sản xuất | Kodak M Series | vs | Samsung PL Series | Hãng sản xuất |
|
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) |
|
Màu sắc | Tím | vs | Đen | Màu sắc |
|
Trọng lượng Camera | 130g | vs | 110g | Trọng lượng Camera |
|
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96.5 x 58.4 x 15.2 mm | vs | 94mm x 54mm x 19mm | Kích cỡ máy (Dimensions) |
|
Loại thẻ nhớ | • MicroSD Card (microSD) • MicroSDHC Card (microSDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ |
|
Bộ nhớ trong (Mb) | 64 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) |
C |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | • 1/2.33" (Approx. 7.76cm) CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 14 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | 3200 at full resolution | vs | • High Sensitivity ISO3200 (Full Size) | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 3216 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
T |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 35-175mm | vs | f = 4.7 - 23.5mm. | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | | vs | | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ½–1/1200 sec. | vs | | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Tự động lấy nét (AF) | | vs | | Tự động lấy nét (AF) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) |
T |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh |
|
Định dạng File phim | | vs | • AVI • MPEG4 • WAV | Định dạng File phim |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp |
|
Quay phim | | vs | | Quay phim |
|
Chống rung | | vs | | Chống rung |
|
Hệ điều hành (OS) | | vs | | Hệ điều hành (OS) |
|
Loại pin sử dụng | | vs | • AA • AAA • Alkaline Manganese • Chuyên dụng • Lithium Manganese • Loại đứng • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Air • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium | Loại pin sử dụng |
|
Tính năng | • Wifi | vs | | Tính năng |
|
Tính năng khác | | vs | | Tính năng khác |
D |