Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm Z800EXR / Z808EXR hay Samsung PL120, Fujifilm Z800EXR / Z808EXR vs Samsung PL120

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm Z800EXR / Z808EXR hay Samsung PL120 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm Z800EXR / Z808EXR
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung PL120
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
1
2
Fujifilm Z800EXR / Z808EXR
Samsung PL120

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix Z800EXR / Z808EXR
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung PL120
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm Z800EXR / Z808EXR (1 ý kiến)
mylinh998Nhìn toàn diện thì ta thấy dòng máy này phong cách và hợp thời trang hơn(4.659 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung PL120 (1 ý kiến)
niceshop91Nhưng nhìn vào giá thì chắc chọn PL120 ;)) Mình đang cần mua máy này, ai có thì call nhé: 09.1991.2311(4.499 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix Z800EXR / Z808EXR
đại diện cho
Fujifilm Z800EXR / Z808EXR
vsSamsung PL120
đại diện cho
Samsung PL120
T
Hãng sản xuấtFujiFilm Z SeriesvsSamsung PL SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.5 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera158gvs110gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)98.1 x 59 x 3.9 mmvs94mm x 54mm x 19mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)30vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2" CCDvs• 1/2.33" (Approx. 7.76cm) CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12 Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto . ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200vs• High Sensitivity ISO3200 (Full Size)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f=6.4 - 32mmvsf = 4.7 - 23.5mm.Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.9 -6.4vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)Auto : 1/4sec. to 1/1000sec.vsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• AVI
• MPEG4
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• AA
• AAA
• Alkaline Manganese
• Chuyên dụng
• Lithium Manganese
• Loại đứng
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
• Zinc Air
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
• InfoLithium
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• MP3 player
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ