Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon D20 hay Olympus Stylus Tough TG-830 iHS, Canon D20 vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon D20 hay Olympus Stylus Tough TG-830 iHS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon D20
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Olympus Stylus Tough TG-830 iHS
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
1
4
Canon D20
Olympus Stylus Tough TG-830 iHS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot D20 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Olympus Stylus Tough TG-830 iHS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon D20 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Olympus Stylus Tough TG-830 iHS (4 ý kiến)
banhangonlinehc295ái tự sướng bằng Canon đảm bảo xinh hơn nhiều(3.625 ngày trước)
X2313độ phân giải cao, rõ nét và tinh vi, nhỏ(3.670 ngày trước)
Vieclamthem168canon xanh nè, chẳng biết chọn loại nào nữa(3.670 ngày trước)
vivi168gái tự sướng bằng Canon đảm bảo xinh hơn nhiều(3.670 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot D20 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon D20
vsOlympus Stylus Tough TG-830 iHS
đại diện cho
Olympus Stylus Tough TG-830 iHS
T
Hãng sản xuấtCanon D SeriesvsOlympus Stylus Tough SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera228gvs214gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)112 x 71 x 28 mmvs109 x 66 x 85 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs39Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" BSI-CMOSvs1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto, High Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 140 mmvs28 – 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.9 - F4.8vsF3.9 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/1600 secvs4 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVI
• MOV
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Waterproof (Chống thấm nước)
• Voice Recording
• GPS
• Shockproof
• Freezeproof
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Waterproof (Chống thấm nước)
• Voice Recording
• GPS
• Shockproof
• Freezeproof
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ