Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon D20 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Olympus Stylus Tough TG-830 iHS (4 ý kiến)
banhangonlinehc295ái tự sướng bằng Canon đảm bảo xinh hơn nhiều(3.625 ngày trước)
X2313độ phân giải cao, rõ nét và tinh vi, nhỏ(3.670 ngày trước)
Vieclamthem168canon xanh nè, chẳng biết chọn loại nào nữa(3.670 ngày trước)
vivi168gái tự sướng bằng Canon đảm bảo xinh hơn nhiều(3.670 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot D20 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon D20 | vs | Olympus Stylus Tough TG-830 iHS đại diện cho Olympus Stylus Tough TG-830 iHS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon D Series | vs | Olympus Stylus Tough Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 228g | vs | 214g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 112 x 71 x 28 mm | vs | 109 x 66 x 85 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 39 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto, High Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 140 mm | vs | 28 – 140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.9 - F4.8 | vs | F3.9 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/1600 sec | vs | 4 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • AVI • MOV • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • GPS • Shockproof • Freezeproof • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • GPS • Shockproof • Freezeproof • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon D20 vs Pentax WG-2 GPS |
Canon D20 vs Pentax WG-2 |
Canon D20 vs Olympus Tough TG-820 |
Canon D20 vs Olympus TG-1 iHS |
Canon D20 vs Nikon Coolpix AW110 |
Canon D20 vs PowerShot S120 |
Canon D20 vs Tough TG-3 |
Canon D20 vs Coolpix AW120 |
Canon D20 vs PowerShot D30 |
Canon D20 vs PowerShot ELPH 135 |
Canon D20 vs PowerShot ELPH 150 IS |
Canon D20 vs PowerShot ELPH 140 IS |
Canon D20 vs FinePix XP70 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Canon D20 |
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs Canon D20 |
Kodak C135 vs Canon D20 |
Olympus TG-320 vs Canon D20 |
Fujifilm XP150 vs Canon D20 |
Fujifilm XP50 vs Canon D20 |
Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs Olympus Stylus Tough TG-630 iHS |
Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs Fujifilm FinePix XP60 |
Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs Fujifilm XP200 |
Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs PowerShot S120 |
Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs Tough TG-3 |
Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs Coolpix AW120 |
Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs PowerShot D30 |
Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs PowerShot ELPH 135 |
Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs PowerShot ELPH 150 IS |
Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs PowerShot ELPH 140 IS |
Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs FinePix XP70 |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
Olympus Stylus SZ-16 iHS vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
Olympus Stylus SZ-15 vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
Olympus Stylus SH-50 iHS vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
Olympus Stylus XZ-10 vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
Olympus XZ-2 iHS vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
Olympus SP-720UZ vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
Olympus VH-515 vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
Olympus VH-410 vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
Olympus TG-625 Tough vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
Olympus SZ-14DX vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
Olympus Stylus 1030 vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
Pentax WG-10 vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
Nikon Coolpix AW110 vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |