Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-HX9V (2 ý kiến)

shopngoctram69máy sony đen 1 người chọn máy sony đỏ ko ai chọn(3.720 ngày trước)

cuongjonstone123Bên cạnh chế độ chụp thông minh Intelligent Auto Plus (iA+) đã quen thuộc, HX9V còn tích hợp rất nhiều các chế độ thú vị như 3D Sweep Panorama – chụp toàn cảnh 3 chiều với chỉ 1 lần lia máy, chế độ Backlight Correction HDR (High Dynamic Range) chụp ảnh với khả năng lên chi tiết cả ở vùng sáng và vùng tối, chế độ Background Defocus giúp làm nổi bật chủ thể trên phông nền đã được làm mờ và khả năng quay phim Full HD 1080p…(3.943 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Sony DSC-WX150 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-HX9V đại diện cho Sony DSC-HX9V | vs | Sony CyberShot DSC-WX150 đại diện cho Sony DSC-WX150 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony H Series | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 215g | vs | 133g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 105 x 59 x34 mm | vs | 95 x 56 x 22 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 19 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Exmor R CMOS sensor | vs | 1/2.3" BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 18.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 100 200 400 800 1600 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4896 x 3672 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24-384mm equiv | vs | 25 – 250 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3- 5.9 | vs | F3.3 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | Auto(2 sec- 1/1,600) | vs | 30 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 16x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 10.0x | vs | 40x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật • AA • AAAA • Button Cells • Chuyên dụng • Lithium Manganese • Nằm trong máy • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • GPS | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-HX9V vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Olympus SZ-30MR | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Nikon P310 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX50 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX70 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX200V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX300V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-T110 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX7V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Casio EX-FH100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-H90 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX200V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX10V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX66 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX20 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Olympus SZ-31MR iHS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Olympus Tough TG-820 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-H70 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-H9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Nikon P7000 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX5V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Panasonic DMC-FZ200 | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ150 vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Nikon P7100 vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Nikon S3100 vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX150 vs Sony DSC-W690 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX150 vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Nikon S6300 vs Sony DSC-WX150 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-SZ7 vs Sony DSC-WX150 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX150 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX10V vs Sony DSC-WX150 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-WX150 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-WX150 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-WX150 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX150 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-WX150 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-WX150 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Sony DSC-WX150 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX9 vs Sony DSC-WX150 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Sony DSC-WX150 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-WX150 |