Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Coolpix P510 (3 ý kiến)
heou1214Ngoài chế độ Scene Auto Selector, P510 còn có 16 chế độ khung cảnh khác như Landscape, Portrait hay Pet Portrait mà sẽ tự động chụp khi thấy mặt chó mèo(3.189 ngày trước)
thienbao2011Ngoài ra còn có 2 chế độ để chụp ảnh panorama: Easy và Panorama Assist. Chế độ Panorama Assit giúp bạn kết hợp các bức ảnh lại với nhau để tạo ra một bức ảnh toàn cảnh(3.227 ngày trước)
Mở rộng
cuongjonstone123Hệ thống nút điều khiển trên P510 tương đối dễ sử dụng, và đồng nhất với chuẩn chung của các máy Nikon(3.874 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-LZ20 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix P510 đại diện cho Coolpix P510 | vs | Panasonic Lumix DMC-LZ20 đại diện cho Panasonic DMC-LZ20 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon PERFORMANCE Series (P) | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 550g | vs | 500g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 120 x 83 x 102 mm | vs | 120 x 76 x 80 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 109 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 (3200 - 6400 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 1000 mm | vs | 25 – 525 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.0 - F5.6 | vs | F3.1 - F5.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 42x | vs | 21x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Coolpix P510 vs Nikon S9300 |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX9V |
Coolpix P510 vs Canon SX220 HS |
Coolpix P510 vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) |
Coolpix P510 vs Olympus SZ-30MR |
Coolpix P510 vs Nikon P310 |
Coolpix P510 vs Sony DSC-TX100V |
Coolpix P510 vs Sony DSC-H90 |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX200V |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX30V |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX20V |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX10V |
Coolpix P510 vs Olympus SZ-31MR iHS |
Coolpix P510 vs Nikon P7000 |
Coolpix P510 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Coolpix P510 vs Sony DSC-TX9 |
Coolpix P510 vs DSC-RX100 |
Coolpix P510 vs Canon IXUS 950 IS |
Coolpix P510 vs Lumix DMC-LX3 |
Coolpix P510 vs PowerShot SX30 IS |
Coolpix P510 vs Casio EX-ZS100 |
Coolpix P510 vs Pentax Optio LS465 |
Coolpix P510 vs Leica V-Lux 40 |
Coolpix P510 vs Leica V-Lux 20 |
Coolpix P510 vs Olympus TG-1 iHS |
Coolpix P510 vs Lumix DMC-LX7 |
Coolpix P510 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Coolpix P510 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Coolpix P510 vs Panasonic DMC-SZ5 |
Coolpix P510 vs FinePix X100 |
Coolpix P510 vs Canon SX500 IS |
Coolpix P510 vs Nikon P7700 |
Coolpix P510 vs Leica V-Lux 4 |
Coolpix P510 vs PowerShot S110 |
Coolpix P510 vs PowerShot SX50 HS |
Coolpix P510 vs Canon PowerShot G15 |
Coolpix P510 vs Lumix DMC-FZ70 |
Coolpix P510 vs Coolpix AW120 |
Coolpix P510 vs FinePix XP70 |
Coolpix P510 vs Coolpix S32 |
Coolpix P510 vs Olympus Stylus 1 |
Coolpix P510 vs Coolpix P600 |
Coolpix P510 vs FinePix S1 |
Coolpix P510 vs Cybershot DSC-HX300 |
Coolpix P510 vs PowerShot G10 |
Nikon P5100 vs Coolpix P510 |
Sony DSC-HX100V vs Coolpix P510 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Coolpix P510 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Coolpix P510 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Coolpix P510 |
Nikon S100 vs Coolpix P510 |
Nikon P500 vs Coolpix P510 |
PowerShot SX40 HS vs Coolpix P510 |
Nikon P7100 vs Coolpix P510 |
Canon S100 vs Coolpix P510 |
Canon G12 vs Coolpix P510 |
Canon G1 X / G1X vs Coolpix P510 |
Leica V-Lux 2 vs Coolpix P510 |
Panasonic DMC-LZ20 vs Panasonic DMC-SZ5 |
Sony DSC-HX20V vs Panasonic DMC-LZ20 |
Sony DSC-HX30V vs Panasonic DMC-LZ20 |
Canon SX260 HS vs Panasonic DMC-LZ20 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Panasonic DMC-LZ20 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Leica D-LUX 5 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Casio EX-ZS100 vs Panasonic DMC-LZ20 |
DSC-RX100 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Canon S95 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Panasonic DMC-LZ20 |
Nikon P310 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Nikon P5100 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Nikon S100 vs Panasonic DMC-LZ20 |
PowerShot SX40 HS vs Panasonic DMC-LZ20 |
Panasonic DMC-LX5 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Canon S100 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-LZ20 |