Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Coolpix P510 (3 ý kiến)
heou1214Tuy nhiên nếu bạn nới dài ống kính, thời gian sẽ lâu hơn. Một khi bạn kéo ống kính ra khoảng 1000 mm, tốc độ chụp sẽ rất chậm(3.189 ngày trước)
thienbao2011Thỉnh thoảng nó còn chụp trước khi lấy nét. Điều này là không bình thường, vậy nên bạn nên cẩn thận khi chụp nhưng vật chuyển động nhanh.(3.227 ngày trước)
cuongjonstone123Phần grip tên camera này khá dày dặn và có vân sần, rất tiện lợi để cầm nắm máy, kể cả với những ai bị ra mồ hôi tay.(3.874 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pentax Optio LS465 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix P510 đại diện cho Coolpix P510 | vs | Pentax Optio LS465 đại diện cho Pentax Optio LS465 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon PERFORMANCE Series (P) | vs | Pentax | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 550g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 120 x 83 x 102 mm | vs | Kích cỡ máy (Dimensions) | ||||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 41 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/2.3" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 1000 mm | vs | 28 - 140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.0 - F5.6 | vs | F3.9 - F6.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 1/4 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 42x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 7.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPG • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Coolpix P510 vs Nikon S9300 |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX9V |
Coolpix P510 vs Canon SX220 HS |
Coolpix P510 vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) |
Coolpix P510 vs Olympus SZ-30MR |
Coolpix P510 vs Nikon P310 |
Coolpix P510 vs Sony DSC-TX100V |
Coolpix P510 vs Sony DSC-H90 |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX200V |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX30V |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX20V |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX10V |
Coolpix P510 vs Olympus SZ-31MR iHS |
Coolpix P510 vs Nikon P7000 |
Coolpix P510 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Coolpix P510 vs Sony DSC-TX9 |
Coolpix P510 vs DSC-RX100 |
Coolpix P510 vs Canon IXUS 950 IS |
Coolpix P510 vs Lumix DMC-LX3 |
Coolpix P510 vs PowerShot SX30 IS |
Coolpix P510 vs Casio EX-ZS100 |
Coolpix P510 vs Leica V-Lux 40 |
Coolpix P510 vs Leica V-Lux 20 |
Coolpix P510 vs Olympus TG-1 iHS |
Coolpix P510 vs Lumix DMC-LX7 |
Coolpix P510 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Coolpix P510 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Coolpix P510 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Coolpix P510 vs Panasonic DMC-SZ5 |
Coolpix P510 vs FinePix X100 |
Coolpix P510 vs Canon SX500 IS |
Coolpix P510 vs Nikon P7700 |
Coolpix P510 vs Leica V-Lux 4 |
Coolpix P510 vs PowerShot S110 |
Coolpix P510 vs PowerShot SX50 HS |
Coolpix P510 vs Canon PowerShot G15 |
Coolpix P510 vs Lumix DMC-FZ70 |
Coolpix P510 vs Coolpix AW120 |
Coolpix P510 vs FinePix XP70 |
Coolpix P510 vs Coolpix S32 |
Coolpix P510 vs Olympus Stylus 1 |
Coolpix P510 vs Coolpix P600 |
Coolpix P510 vs FinePix S1 |
Coolpix P510 vs Cybershot DSC-HX300 |
Coolpix P510 vs PowerShot G10 |
Nikon P5100 vs Coolpix P510 |
Sony DSC-HX100V vs Coolpix P510 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Coolpix P510 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Coolpix P510 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Coolpix P510 |
Nikon S100 vs Coolpix P510 |
Nikon P500 vs Coolpix P510 |
PowerShot SX40 HS vs Coolpix P510 |
Nikon P7100 vs Coolpix P510 |
Canon S100 vs Coolpix P510 |
Canon G12 vs Coolpix P510 |
Canon G1 X / G1X vs Coolpix P510 |
Leica V-Lux 2 vs Coolpix P510 |
Pentax Optio LS465 vs Olympus VG-170 |
Pentax Optio LS465 vs Olympus VH-210 |
Pentax Optio LS465 vs Olympus VR-350 (VR350) |
Pentax Optio LS465 vs Olympus VR-320 (VR320) |
Pentax Optio LS465 vs Olympus VR-330 (VR330) |
Pentax Optio LS465 vs Nikon S6200 |
Pentax Optio LS465 vs Olympus VR-360 (VR360) |
Sony DSC-WX9 vs Pentax Optio LS465 |
Nikon S3300 vs Pentax Optio LS465 |
Canon IXUS 220 HS vs Pentax Optio LS465 |
Sony DSC-W650 vs Pentax Optio LS465 |
Olympus VR-340 (VR340) vs Pentax Optio LS465 |
Fujifilm T400 vs Pentax Optio LS465 |
PowerShot SX40 HS vs Pentax Optio LS465 |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Pentax Optio LS465 |
Sony DSC-WX50 vs Pentax Optio LS465 |
Sony DSC-W570 vs Pentax Optio LS465 |