Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus ZenFone Go TV hay Vivo X6S Plus, Asus ZenFone Go TV vs Vivo X6S Plus

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus ZenFone Go TV hay Vivo X6S Plus đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asus ZenFone Go TV
( 0 người chọn )
vs
Vivo X6S Plus
( 0 người chọn )
Asus ZenFone Go TV
Vivo X6S Plus

So sánh về giá của sản phẩm

Asus ZenFone Go TV ‏(ZB551KL) 16GB Charcoal Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Vivo X6S Plus Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus ZenFone Go TV ‏(ZB551KL) 16GB Charcoal Black
đại diện cho
Asus ZenFone Go TV
vsVivo X6S Plus Gold
đại diện cho
Vivo X6S Plus
H
Hãng sản xuấtAsus ZenfonevsVivoHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon 400 MSM8928vsQualcomm MSM8976 Snapdragon 652 (Quad-core 1.8 GHz Cortex-A72 & quad-core 1.4 GHz Cortex-A53)Chipset
Số core1.4GHz Quad-CorevsCortex-A72 (1.8 GHz Dual-Core) & Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsAdreno 510Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước5Megapixelvs8MegapixelCamera trước
Camera sau13Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs64GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• WLAN
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- Fast battery charging
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• Đang chờ cập nhật
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 850
• CDMA 2000 1x
• HSDPA
• CDMA
• DCS 1800
• CDMA 800
• CDMA 1900
• UMTS 2100
• UMTS 1700
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• UMTS 900
• UMTS 1900
• UMTS 1800
• HSDPA 1700
• WCDMA 2000MHZ
• TD-SCDMA
• WCDMA 2100 MHz
• CDMA 1700
• iDEN 800
• iDEN 900
• WCDMA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• CDMA 800
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
Pin3010mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ335giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Gold
Màu
Trọng lượng160gvs172.5gTrọng lượng
Kích thước151 x 76.9 x 10.7 mmvs158.4 x 80.1 x 6.9 mmKích thước
D

Đối thủ