Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Huawei P9 Lite 16GB (2GB RAM) White đại diện cho Huawei P9 lite | vs | Asus ZenFone Go TV (ZB551KL) 16GB Charcoal Black đại diện cho Asus ZenFone Go TV | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HUAWEI | vs | Asus Zenfone | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | HiSilicon Kirin 650 | vs | Qualcomm Snapdragon 400 MSM8928 | Chipset | |||||
Số core | Cortex-A53 (2.0 GHz Quad-Core) & Cortex-A53 (1.7 GHz Quad-Core) | vs | 1.4GHz Quad-Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v6.0 (Marshmallow) | vs | Android OS, v5.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T830MP2 | vs | Adreno 306 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.2inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera trước | |||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV/Flac player - Document viewer - Photo/video editor | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • Đang chờ cập nhật • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 850 • CDMA 2000 1x • HSDPA • CDMA • DCS 1800 • CDMA 800 • CDMA 1900 • UMTS 2100 • UMTS 1700 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • UMTS 900 • UMTS 1900 • UMTS 1800 • HSDPA 1700 • WCDMA 2000MHZ • TD-SCDMA • WCDMA 2100 MHz • CDMA 1700 • iDEN 800 • iDEN 900 • WCDMA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | 3000mAh | vs | 3010mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 335giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 147g | vs | 160g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 146.8 x 72.6 x 7.5 mm | vs | 151 x 76.9 x 10.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Huawei P9 lite vs Huawei P9 |
Huawei P9 lite vs Meizu M1 Metal |
Huawei P9 lite vs OnePlus 3 |
Huawei P9 lite vs iPhone SE |
Huawei P9 lite vs Huawei P9 Plus |
Huawei P9 lite vs Acer Liquid Jade Primo |
Huawei P9 lite vs Vivo X6S |
Huawei P9 lite vs Vivo X6S Plus |
Acer Liquid Z320 vs Huawei P9 lite |
Acer Liquid Z330 vs Huawei P9 lite |
Oppo R9 vs Huawei P9 lite |
Oppo R9 Plus vs Huawei P9 lite |
Huawei P9max vs Huawei P9 lite |
LG K4 vs Huawei P9 lite |