Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Oppo A53 hay Docomo Samsung Galaxy S6, Oppo A53 vs Docomo Samsung Galaxy S6

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Oppo A53 hay Docomo Samsung Galaxy S6 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Oppo A53
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Docomo Samsung Galaxy S6
( 0 người chọn )
1
0
Oppo A53
Docomo Samsung Galaxy S6

So sánh về giá của sản phẩm

Oppo A53
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Docomo Samsung Galaxy S6 (Galaxy S VI / SC-05G) 128GB Black Sapphire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Docomo Samsung Galaxy S6 (Galaxy S VI / SC-05G) 32GB Black Sapphire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Docomo Samsung Galaxy S6 (Galaxy S VI / SC-05G) 64GB Gold Platinum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Oppo A53 (1 ý kiến)
shophuong87Oppo A53 có màn hình cảm ứng lớn hơn.(3.204 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Docomo Samsung Galaxy S6 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Oppo A53
đại diện cho
Oppo A53
vsDocomo Samsung Galaxy S6 (Galaxy S VI / SC-05G) 64GB Gold Platinum
đại diện cho
Docomo Samsung Galaxy S6
H
Hãng sản xuấtOppovsHãng sản xuất
Chipset1.5 GHz Octa-corevsChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsBộ nhớ trong
RAM2GBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• WLAN
• Bluetooth 4.0
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vsTính năng
Tính năng khác- MP4/H.264/FLAC player
- MP3/eAAC+/WAV player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• TD-SCDMA
vsMạng
P
PinLi-Ion 3075mAhvsPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Gold
vsMàu
Trọng lượng165gvsTrọng lượng
Kích thước153 x 77 x 7.4 mmvsKích thước
D

Đối thủ