Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn QMobile Noir E8 hay Docomo Samsung Galaxy S6, QMobile Noir E8 vs Docomo Samsung Galaxy S6

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn QMobile Noir E8 hay Docomo Samsung Galaxy S6 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
QMobile Noir E8
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Docomo Samsung Galaxy S6
( 0 người chọn )
1
0
QMobile Noir E8
Docomo Samsung Galaxy S6

So sánh về giá của sản phẩm

QMobile Noir E8 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
QMobile Noir E8 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Docomo Samsung Galaxy S6 (Galaxy S VI / SC-05G) 128GB Black Sapphire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Docomo Samsung Galaxy S6 (Galaxy S VI / SC-05G) 32GB Black Sapphire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Docomo Samsung Galaxy S6 (Galaxy S VI / SC-05G) 64GB Gold Platinum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn QMobile Noir E8 (1 ý kiến)
shophuong87QMobile Noir E8 có màn hình cảm ứng lớn hơn.(3.407 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Docomo Samsung Galaxy S6 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

QMobile Noir E8 Gold
đại diện cho
QMobile Noir E8
vsDocomo Samsung Galaxy S6 (Galaxy S VI / SC-05G) 64GB Gold Platinum
đại diện cho
Docomo Samsung Galaxy S6
H
Hãng sản xuấtQ-mobilevsHãng sản xuất
Chipset2.0 GHz Octa-corevsChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR G6200vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình6inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1440 x 2560pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau24MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong64GBvsBộ nhớ trong
RAM3GBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vsTính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vsMạng
P
PinLi-Po 3500mAhvsPin
Thời gian đàm thoại20giờvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờ500giờvsThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vsMàu
Trọng lượng210gvsTrọng lượng
Kích thước164 x 82.3 x 9.6 mmvsKích thước
D

Đối thủ