Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn QMobile Noir E8 (1 ý kiến)

shophuong87QMobile Noir E8 có màn hình cảm ứng lớn hơn.(3.407 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Docomo Samsung Galaxy S6 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
QMobile Noir E8 Gold đại diện cho QMobile Noir E8 | vs | Docomo Samsung Galaxy S6 (Galaxy S VI / SC-05G) 64GB Gold Platinum đại diện cho Docomo Samsung Galaxy S6 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Q-mobile | vs | Hãng sản xuất | ||||||
Chipset | 2.0 GHz Octa-core | vs | Chipset | ||||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Số core | ||||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1 (Lollipop) | vs | Hệ điều hành | ||||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR G6200 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 6inch | vs | Kích thước màn hình | ||||||
Độ phân giải màn hình | 1440 x 2560pixels | vs | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Kiểu màn hình | ||||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 24Megapixel | vs | Camera sau | ||||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 64GB | vs | Bộ nhớ trong | ||||||
RAM | 3GB | vs | RAM | ||||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | Tin nhắn | ||||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | Kiểu kết nối | ||||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Photo/video editor - Document viewer | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | Mạng | ||||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 3500mAh | vs | Pin | ||||||
Thời gian đàm thoại | 20giờ | vs | Thời gian đàm thoại | ||||||
Thời gian chờ | 500giờ | vs | Thời gian chờ | ||||||
K | |||||||||
Màu | • Gold | vs | Màu | ||||||
Trọng lượng | 210g | vs | Trọng lượng | ||||||
Kích thước | 164 x 82.3 x 9.6 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
QMobile Noir E8 vs Q-Mobile Noir A8i | ![]() | ![]() |
QMobile Noir E8 vs Q-Mobile Q EDGY | ![]() | ![]() |
QMobile Noir E8 vs Q-Mobile Noir i7 | ![]() | ![]() |
QMobile Noir E8 vs Q-Mobile Linq X300 | ![]() | ![]() |
QMobile Noir E8 vs Q-Mobile Noir i6 | ![]() | ![]() |
QMobile Noir E8 vs Q-Mobile Noir X400 | ![]() | ![]() |
QMobile Noir E8 vs Oppo A53 | ![]() | ![]() |
QMobile Noir E8 vs Panasonic P55 | ![]() | ![]() |
QMobile Noir E8 vs Huawei Enjoy 5s | ![]() | ![]() |
QMobile Noir E8 vs Gionee Pioneer P5W | ![]() | ![]() |