Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Docomo Samsung Galaxy S6 (1 ý kiến)

shophuong87Docomo Samsung Galaxy S6 có thiết kế đẹp hơn.(3.409 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Gionee Pioneer P5W (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Docomo Samsung Galaxy S6 (Galaxy S VI / SC-05G) 64GB Gold Platinum đại diện cho Docomo Samsung Galaxy S6 | vs | Gionee Pioneer P5W Yellow đại diện cho Gionee Pioneer P5W | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | vs | Gionee | Hãng sản xuất | ||||||
Chipset | vs | ARM Cortex-A53 (1.3 GHz Quad-core) | Chipset | ||||||
Số core | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | ||||||
Hệ điều hành | vs | Android OS, v5.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | ||||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Mali-T720MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | vs | 5inch | Kích thước màn hình | ||||||
Độ phân giải màn hình | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | ||||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | vs | 5Megapixel | Camera sau | ||||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | ||||||
RAM | vs | 1GB | RAM | ||||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | ||||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | ||||||
Tính năng | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | ||||||
Mạng | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | ||||||
P | |||||||||
Pin | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | ||||||
Thời gian đàm thoại | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | ||||||
Thời gian chờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | ||||||
K | |||||||||
Màu | vs | • Vàng | Màu | ||||||
Trọng lượng | vs | 153g | Trọng lượng | ||||||
Kích thước | vs | 143.3 x 72 x 8.9 mm | Kích thước | ||||||
D |