Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Oppo A53 (1 ý kiến)

shophuong87Oppo A53 có màn hình cảm ứng lớn hơn., thiêt kế đẹp hơn.(3.407 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Huawei Enjoy 5s (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Oppo A53 đại diện cho Oppo A53 | vs | Huawei Enjoy 5s Silver đại diện cho Huawei Enjoy 5s | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Oppo | vs | HUAWEI | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz Octa-core | vs | ARM Cortex A53 (1.5 GHz Octa-Core) | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 405 | vs | Mali-T720MP3 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • WLAN • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP4/H.264/FLAC player
- MP3/eAAC+/WAV player - Document viewer - Photo viewer/editor | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player - MP4/H.265 player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • TD-SCDMA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3075mAh | vs | Li-Ion 2200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Gold | vs | • Bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 165g | vs | 135g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 153 x 77 x 7.4 mm | vs | 143.5 x 71 x 7.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Oppo A53 vs Micromax Canvas Nitro 3 E352 | ![]() | ![]() |
Oppo A53 vs Micromax Canvas Xpress 2 E313 | ![]() | ![]() |
Oppo A53 vs Panasonic P55 | ![]() | ![]() |
Oppo A53 vs Docomo Samsung Galaxy S6 | ![]() | ![]() |
Oppo A53 vs Gionee Pioneer P5W | ![]() | ![]() |
Oppo A33 vs Oppo A53 | ![]() | ![]() |
Oppo Neo 7 vs Oppo A53 | ![]() | ![]() |
Oppo R7s vs Oppo A53 | ![]() | ![]() |
Oppo R5s vs Oppo A53 | ![]() | ![]() |
Oppo R7 Plus vs Oppo A53 | ![]() | ![]() |
Micromax Canvas 5 E481 vs Oppo A53 | ![]() | ![]() |
Canvas Selfie 3 Q348 vs Oppo A53 | ![]() | ![]() |
QMobile Noir E8 vs Oppo A53 | ![]() | ![]() |