Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Huawei Enjoy 5s (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Docomo Samsung Galaxy S6 (1 ý kiến)

shophuong87Docomo Samsung Galaxy S6 dòng sản phẩm cao cấp, cấu hình cao.(3.407 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Huawei Enjoy 5s Silver đại diện cho Huawei Enjoy 5s | vs | Docomo Samsung Galaxy S6 (Galaxy S VI / SC-05G) 64GB Gold Platinum đại diện cho Docomo Samsung Galaxy S6 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HUAWEI | vs | Hãng sản xuất | ||||||
Chipset | ARM Cortex A53 (1.5 GHz Octa-Core) | vs | Chipset | ||||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Số core | ||||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | vs | Hệ điều hành | ||||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T720MP3 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | Kích thước màn hình | ||||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Kiểu màn hình | ||||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | Camera sau | ||||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | Bộ nhớ trong | ||||||
RAM | 2GB | vs | RAM | ||||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | Tin nhắn | ||||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | Kiểu kết nối | ||||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player - MP4/H.265 player - Document viewer - Photo/video editor | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | Mạng | ||||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2200mAh | vs | Pin | ||||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Thời gian đàm thoại | ||||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Thời gian chờ | ||||||
K | |||||||||
Màu | • Bạc | vs | Màu | ||||||
Trọng lượng | 135g | vs | Trọng lượng | ||||||
Kích thước | 143.5 x 71 x 7.6 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |