Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic P55 hay Docomo Samsung Galaxy S6, Panasonic P55 vs Docomo Samsung Galaxy S6

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic P55 hay Docomo Samsung Galaxy S6 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic P55
( 0 người chọn )
vs
Docomo Samsung Galaxy S6
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Panasonic P55
Docomo Samsung Galaxy S6

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic P55 Deep Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic P55 Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Docomo Samsung Galaxy S6 (Galaxy S VI / SC-05G) 128GB Black Sapphire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Docomo Samsung Galaxy S6 (Galaxy S VI / SC-05G) 32GB Black Sapphire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Docomo Samsung Galaxy S6 (Galaxy S VI / SC-05G) 64GB Gold Platinum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic P55 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Docomo Samsung Galaxy S6 (1 ý kiến)
shophuong87Docomo Samsung Galaxy S6 dòng sản phẩm cao cấp, cấu hình cao.(3.407 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic P55 Pearl White
đại diện cho
Panasonic P55
vsDocomo Samsung Galaxy S6 (Galaxy S VI / SC-05G) 64GB Gold Platinum
đại diện cho
Docomo Samsung Galaxy S6
H
Hãng sản xuấtPanasonicvsHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvsBộ nhớ trong
RAM1GBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
vsTính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vsMạng
P
PinLi-Ion 2500mAhvsPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vsMàu
Trọng lượng148gvsTrọng lượng
Kích thước149.7 x 77 x 7.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ