Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Oppo A53 hay Panasonic P55, Oppo A53 vs Panasonic P55

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Oppo A53 hay Panasonic P55 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Oppo A53
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Panasonic P55
( 0 người chọn )
1
0
Oppo A53
Panasonic P55

So sánh về giá của sản phẩm

Oppo A53
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Panasonic P55 Deep Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic P55 Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Oppo A53 (1 ý kiến)
shophuong87Oppo A53 camera chụp ảnh đẹp, sắc nét.(3.204 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic P55 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Oppo A53
đại diện cho
Oppo A53
vsPanasonic P55 Pearl White
đại diện cho
Panasonic P55
H
Hãng sản xuấtOppovsPanasonicHãng sản xuất
Chipset1.5 GHz Octa-corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• WLAN
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264/FLAC player
- MP3/eAAC+/WAV player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
vs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• TD-SCDMA
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 3075mAhvsLi-Ion 2500mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Gold
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng165gvs148gTrọng lượng
Kích thước153 x 77 x 7.4 mmvs149.7 x 77 x 7.9 mmKích thước
D

Đối thủ