Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 20 bình luận
Ý kiến của người chọn Metro 3752 (1 ý kiến)

sanphamchinhhang_01cấu hình cao hơn chút ít, kiểu dáng kiểu cổ điển,(3.599 ngày trước)
Ý kiến của người chọn C3330 Champ 2 (19 ý kiến)

muahangonlinehc320thiết kế thanh lịch và sang trọng hơn(3.769 ngày trước)

shoponlinehc225đẹp hơn và thiết kế nổi bật hơn(3.775 ngày trước)

luanlovely6giá cả phải chăng.sóng khoẻ,pin trâu(3.867 ngày trước)

lequangvinhktCảm ứng nhạy, chơi game tốt, giá cũng được(3.900 ngày trước)

hoccodon6vì nó có chức năng Bluetooth, nhẹ hơn mặc dù cỡ màn hình nhỏ hơn.(4.001 ngày trước)

dothuydatchọn thế thôi chứ nếu để mua thì mình sẽ k mua cái nào sất(4.006 ngày trước)

QuangvominhMetro cũ quá mà thiết kế lại xấu nữa(4.006 ngày trước)

capheso_vnkiểu dáng hiện đại hơn, thiết kế tinh tế(4.143 ngày trước)

saint123_v1dt giá rẻ cho những ai cso it tiền(4.246 ngày trước)

humiomàn hình cảm ứng chơi game thuận tiện(4.265 ngày trước)

nhanepcocbetongC3330 Champ 2 là điện thoại mẫu mã đẹp, dành cho phaía nữ rất hợp(4.374 ngày trước)

xuandu10cam ung nhieu chuc nang hon dep hon(4.483 ngày trước)

quocphong_tana2 dòng sp nhìn như nhau, nhưng mình thích C3330 hơn(4.542 ngày trước)

v_hoa35Nên chọn C3330 vì nó đẹp, xin hơn(4.641 ngày trước)

thuytrang357kiểu dáng sang trọng hơn, chỉ có 3 phím chính, màn hình rộng và đẹp hơn(4.652 ngày trước)

hongnhungminimartChamp 2 thiết kế đẹp, thời trang hơn(4.715 ngày trước)

jobatjoC3330 Champ 2 nhìn đẹp và sang hơn(4.779 ngày trước)

thampham189Màn hình cảm ứng, thời gian đàm thoại kéo dài(4.831 ngày trước)

trinhvietxanhTôi sẽ chọn C3330 theo cảm tính thôi(4.832 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung C3750 (Samsung Metro 3752) đại diện cho Metro 3752 | vs | Samsung C3330 Champ 2 đại diện cho C3330 Champ 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 37MB | vs | 20MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Google Search - Stereo FM radio with RDS, FM recording | vs | - TouchWiz Lite UI v2.0
- Social networking integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 800mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 14.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 500giờ | vs | 750giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 89g | vs | 79g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 98 x 49 x 15.4 mm | vs | 96 x 52.6 x 12.2 mm | Kích thước | |||||
D |