Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy On5 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn HTC One A9 (5 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhauĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất(3.159 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoisành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.171 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2016/01/jiu1453103146.png)
xedienxinGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn(3.178 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/07/poh1405390644.jpg)
phimtoancauMỏng và đẹp hơn, mầu đen mới nhất, mình rất thích(3.182 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
shophuong87HTC One A9 thiết kế đẹp , sang trong(3.185 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy On5 (SM-G550FY) White đại diện cho Galaxy On5 | vs | HTC One A9 32GB (3GB RAM) Topaz Gold đại diện cho HTC One A9 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A7 (1.3 GHz Quad-core) | vs | ARM Cortex A53 (1.5 GHz Octa-Core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v6.0 (Marshmallow) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T720 | vs | Adreno 405 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - Fast battery charging (Quick Charge 2.0, 3.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 2150mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 16giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Gold | Màu | |||||
Trọng lượng | 149g | vs | 143g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 142.3 x 72.1 x 8.5 mm | vs | 145.8 x 70.8 x 7.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy On5 vs Galaxy On7 | ![]() | ![]() |
Galaxy On5 vs LG G Vista 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy On5 vs Meizu Metal | ![]() | ![]() |
Galaxy On5 vs Samsung Z3 | ![]() | ![]() |
Galaxy On5 vs Desire 828 dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy On5 vs Galaxy A3 (SM-A310F) | ![]() | ![]() |
Galaxy On5 vs Galaxy A5 (SM-A510F) | ![]() | ![]() |
Galaxy On5 vs Galaxy A7 (2016) | ![]() | ![]() |
Galaxy On5 vs Galaxy J3 | ![]() | ![]() |
Galaxy On5 vs Galaxy J1 mini | ![]() | ![]() |
Galaxy On5 vs Galaxy J1 (2016) | ![]() | ![]() |
iPhone 6S vs Galaxy On5 | ![]() | ![]() |
HTC One M9 vs Galaxy On5 | ![]() | ![]() |
iPhone 6 vs Galaxy On5 | ![]() | ![]() |
Galaxy J1 vs Galaxy On5 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | HTC One A9 vs LG G Vista 2 |
![]() | ![]() | HTC One A9 vs Meizu Metal |
![]() | ![]() | HTC One A9 vs Samsung Z3 |
![]() | ![]() | HTC One A9 vs Droid Maxx 2 |
![]() | ![]() | HTC One A9 vs Droid Turbo 2 |
![]() | ![]() | HTC One A9 vs Desire 828 dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy On7 vs HTC One A9 |
![]() | ![]() | Galaxy S6 vs HTC One A9 |
![]() | ![]() | iPhone 5S vs HTC One A9 |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs HTC One A9 |
![]() | ![]() | iPhone 6S vs HTC One A9 |
![]() | ![]() | HTC One M9 vs HTC One A9 |
![]() | ![]() | iPhone 6 vs HTC One A9 |