Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy On5 hay HTC One A9, Galaxy On5 vs HTC One A9

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy On5 hay HTC One A9 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy On5
( 0 người chọn )
vs
HTC One A9
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
0
5
Galaxy On5
HTC One A9

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy On5 (SM-G550FY) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy On5 (SM-G550FY) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One A9 32GB (3GB RAM) Carbon Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One A9 32GB (3GB RAM) Deep Garnet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
HTC One A9 32GB (3GB RAM) Opal Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One A9 32GB (3GB RAM) Topaz Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy On5 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn HTC One A9 (5 ý kiến)
nijianhapkhauĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất(3.159 ngày trước)
xedienhanoisành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.171 ngày trước)
xedienxinGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn(3.178 ngày trước)
phimtoancauMỏng và đẹp hơn, mầu đen mới nhất, mình rất thích(3.182 ngày trước)
shophuong87HTC One A9 thiết kế đẹp , sang trong(3.185 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy On5 (SM-G550FY) White
đại diện cho
Galaxy On5
vsHTC One A9 32GB (3GB RAM) Topaz Gold
đại diện cho
HTC One A9
H
Hãng sản xuấtSamsungvsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A7 (1.3 GHz Quad-core)vsARM Cortex A53 (1.5 GHz Octa-Core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v6.0 (Marshmallow)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T720vsAdreno 405Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM1.5GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Fast battery charging (Quick Charge 2.0, 3.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Ion 2150mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvs16giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Gold
Màu
Trọng lượng149gvs143gTrọng lượng
Kích thước142.3 x 72.1 x 8.5 mmvs145.8 x 70.8 x 7.3 mmKích thước
D

Đối thủ