Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC One A9 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Desire 828 dual sim (1 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
shophuong87Desire 828 dual sim màn hình cảm ứng lớn hơn.(3.177 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC One A9 32GB (3GB RAM) Topaz Gold đại diện cho HTC One A9 | vs | HTC Desire 828 Dual Sim đại diện cho Desire 828 dual sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A53 (1.5 GHz Octa-Core) | vs | ARM Cortex A53 (1.5 GHz Octa-Core) | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v6.0 (Marshmallow) | vs | Android OS, v5.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 405 | vs | Mali-T720MP3 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • Mini USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Fast battery charging (Quick Charge 2.0, 3.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV player - Document viewer - Photo/video editor | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2150mAh | vs | Li-Ion 2800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Gold | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 143g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 145.8 x 70.8 x 7.3 mm | vs | 157.7 x 78.9 x 7.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC One A9 vs LG G Vista 2 | ![]() | ![]() |
HTC One A9 vs Meizu Metal | ![]() | ![]() |
HTC One A9 vs Samsung Z3 | ![]() | ![]() |
HTC One A9 vs Droid Maxx 2 | ![]() | ![]() |
HTC One A9 vs Droid Turbo 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy On7 vs HTC One A9 | ![]() | ![]() |
Galaxy On5 vs HTC One A9 | ![]() | ![]() |
Galaxy S6 vs HTC One A9 | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs HTC One A9 | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs HTC One A9 | ![]() | ![]() |
iPhone 6S vs HTC One A9 | ![]() | ![]() |
HTC One M9 vs HTC One A9 | ![]() | ![]() |
iPhone 6 vs HTC One A9 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire 828 dual sim vs One X9 |
![]() | ![]() | Desire 828 dual sim vs HTC A9w |
![]() | ![]() | Desire 828 dual sim vs Desire 728G Dual sim |
![]() | ![]() | Desire 828 dual sim vs Moto G Turbo Edition |
![]() | ![]() | Desire 828 dual sim vs Zenfone 2 Laser ZE551KL |
![]() | ![]() | Desire 828 dual sim vs ZenFone 2 Deluxe Special Edition |
![]() | ![]() | Desire 828 dual sim vs Galaxy A3 (SM-A310F) |
![]() | ![]() | Desire 828 dual sim vs Galaxy A5 (SM-A510F) |
![]() | ![]() | Desire 828 dual sim vs Gionee Elife S6 |
![]() | ![]() | Galaxy On7 vs Desire 828 dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy On5 vs Desire 828 dual sim |
![]() | ![]() | iPhone 6S vs Desire 828 dual sim |
![]() | ![]() | HTC One M9 vs Desire 828 dual sim |
![]() | ![]() | iPhone 6 vs Desire 828 dual sim |