Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC One A9 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Droid Maxx 2 (1 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
shophuong87Droid Maxx 2 camera 21MP chụp ảnh đẹp.(3.398 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC One A9 32GB (3GB RAM) Topaz Gold đại diện cho HTC One A9 | vs | Motorola Droid Maxx 2 (For Verizon) White đại diện cho Droid Maxx 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A53 (1.5 GHz Octa-Core) | vs | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v6.0 (Marshmallow) | vs | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 405 | vs | Adreno 405 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 21Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Fast battery charging (Quick Charge 2.0, 3.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV player - Document viewer - Photo/video editor | vs | - Fast battery charging
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP3/AAC+/WAV/WMA player - MP4/H.264/WMV player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2150mAh | vs | 3630mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Gold | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 143g | vs | 169g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 145.8 x 70.8 x 7.3 mm | vs | 148 x 75 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC One A9 vs LG G Vista 2 | ![]() | ![]() |
HTC One A9 vs Meizu Metal | ![]() | ![]() |
HTC One A9 vs Samsung Z3 | ![]() | ![]() |
HTC One A9 vs Droid Turbo 2 | ![]() | ![]() |
HTC One A9 vs Desire 828 dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy On7 vs HTC One A9 | ![]() | ![]() |
Galaxy On5 vs HTC One A9 | ![]() | ![]() |
Galaxy S6 vs HTC One A9 | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs HTC One A9 | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs HTC One A9 | ![]() | ![]() |
iPhone 6S vs HTC One A9 | ![]() | ![]() |
HTC One M9 vs HTC One A9 | ![]() | ![]() |
iPhone 6 vs HTC One A9 | ![]() | ![]() |