Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy On5 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Meizu Metal (5 ý kiến)

nijianhapkhauGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn(3.424 ngày trước)

xedienhanoiwifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.436 ngày trước)

xedienxinGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.443 ngày trước)

phimtoancauHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà(3.447 ngày trước)

shophuong87Meizu Metal màn hình rộng , nhiều màu lựa chọn.(3.450 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy On5 (SM-G550FY) White đại diện cho Galaxy On5 | vs | Meizu Metal 32GB White đại diện cho Meizu Metal | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Meizu | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A7 (1.3 GHz Quad-core) | vs | 2.0 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T720 | vs | PowerVR G6200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu LTPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - MP4/H.264 player - Document editor - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 3140 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 149g | vs | 162g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 142.3 x 72.1 x 8.5 mm | vs | 150.7 x 75.3 x 8.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy On5 vs Galaxy On7 | ![]() | ![]() |
Galaxy On5 vs HTC One A9 | ![]() | ![]() |
Galaxy On5 vs LG G Vista 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy On5 vs Samsung Z3 | ![]() | ![]() |
Galaxy On5 vs Desire 828 dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy On5 vs Galaxy A3 (SM-A310F) | ![]() | ![]() |
Galaxy On5 vs Galaxy A5 (SM-A510F) | ![]() | ![]() |
Galaxy On5 vs Galaxy A7 (2016) | ![]() | ![]() |
Galaxy On5 vs Galaxy J3 | ![]() | ![]() |
Galaxy On5 vs Galaxy J1 mini | ![]() | ![]() |
Galaxy On5 vs Galaxy J1 (2016) | ![]() | ![]() |
iPhone 6S vs Galaxy On5 | ![]() | ![]() |
HTC One M9 vs Galaxy On5 | ![]() | ![]() |
iPhone 6 vs Galaxy On5 | ![]() | ![]() |
Galaxy J1 vs Galaxy On5 | ![]() | ![]() |