Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy On5 hay Meizu Metal, Galaxy On5 vs Meizu Metal

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy On5 hay Meizu Metal đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy On5
( 0 người chọn )
vs
Meizu Metal
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
0
5
Galaxy On5
Meizu Metal

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy On5 (SM-G550FY) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy On5 (SM-G550FY) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Meizu Metal 16GB Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu Metal 16GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Meizu Metal 16GB Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu Metal 16GB Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu Metal 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu Metal 32GB Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu Metal 32GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu Metal 32GB Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu Metal 32GB Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu Metal 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy On5 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Meizu Metal (5 ý kiến)
nijianhapkhauGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn(3.424 ngày trước)
xedienhanoiwifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.436 ngày trước)
xedienxinGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.443 ngày trước)
phimtoancauHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà(3.447 ngày trước)
shophuong87Meizu Metal màn hình rộng , nhiều màu lựa chọn.(3.450 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy On5 (SM-G550FY) White
đại diện cho
Galaxy On5
vsMeizu Metal 32GB White
đại diện cho
Meizu Metal
H
Hãng sản xuấtSamsungvsMeizuHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A7 (1.3 GHz Quad-core)vs2.0 GHz Octa-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T720vsPowerVR G6200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu LTPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM1.5GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- MP4/H.264 player
- Document editor
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Ion 3140 mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng149gvs162gTrọng lượng
Kích thước142.3 x 72.1 x 8.5 mmvs150.7 x 75.3 x 8.2 mmKích thước
D

Đối thủ