Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy On5 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Desire 828 dual sim (3 ý kiến)

nijianhapkhauPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất(3.423 ngày trước)

xedienhanoiyêu thích, cảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.435 ngày trước)

shophuong87Desire 828 dual sim màn hình cảm ứng lớn hơn.(3.440 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy On5 (SM-G550FY) White đại diện cho Galaxy On5 | vs | HTC Desire 828 Dual Sim đại diện cho Desire 828 dual sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A7 (1.3 GHz Quad-core) | vs | ARM Cortex A53 (1.5 GHz Octa-Core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T720 | vs | Mali-T720MP3 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • Mini USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 2800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 149g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 142.3 x 72.1 x 8.5 mm | vs | 157.7 x 78.9 x 7.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy On5 vs Galaxy On7 | ![]() | ![]() |
Galaxy On5 vs HTC One A9 | ![]() | ![]() |
Galaxy On5 vs LG G Vista 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy On5 vs Meizu Metal | ![]() | ![]() |
Galaxy On5 vs Samsung Z3 | ![]() | ![]() |
Galaxy On5 vs Galaxy A3 (SM-A310F) | ![]() | ![]() |
Galaxy On5 vs Galaxy A5 (SM-A510F) | ![]() | ![]() |
Galaxy On5 vs Galaxy A7 (2016) | ![]() | ![]() |
Galaxy On5 vs Galaxy J3 | ![]() | ![]() |
Galaxy On5 vs Galaxy J1 mini | ![]() | ![]() |
Galaxy On5 vs Galaxy J1 (2016) | ![]() | ![]() |
iPhone 6S vs Galaxy On5 | ![]() | ![]() |
HTC One M9 vs Galaxy On5 | ![]() | ![]() |
iPhone 6 vs Galaxy On5 | ![]() | ![]() |
Galaxy J1 vs Galaxy On5 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire 828 dual sim vs One X9 |
![]() | ![]() | Desire 828 dual sim vs HTC A9w |
![]() | ![]() | Desire 828 dual sim vs Desire 728G Dual sim |
![]() | ![]() | Desire 828 dual sim vs Moto G Turbo Edition |
![]() | ![]() | Desire 828 dual sim vs Zenfone 2 Laser ZE551KL |
![]() | ![]() | Desire 828 dual sim vs ZenFone 2 Deluxe Special Edition |
![]() | ![]() | Desire 828 dual sim vs Galaxy A3 (SM-A310F) |
![]() | ![]() | Desire 828 dual sim vs Galaxy A5 (SM-A510F) |
![]() | ![]() | Desire 828 dual sim vs Gionee Elife S6 |
![]() | ![]() | HTC One A9 vs Desire 828 dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy On7 vs Desire 828 dual sim |
![]() | ![]() | iPhone 6S vs Desire 828 dual sim |
![]() | ![]() | HTC One M9 vs Desire 828 dual sim |
![]() | ![]() | iPhone 6 vs Desire 828 dual sim |