Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy On5 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy On7 (5 ý kiến)
nijianhapkhauGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.247 ngày trước)
xedienhanoicác tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.259 ngày trước)
xedienxinPin khỏe đẹp hơn, dong máy mới nhất, nghe gọi tốt giá rẻ(3.266 ngày trước)
phimtoancauVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm mới nhất,(3.269 ngày trước)
shophuong87Galaxy On7 màn hình cảm ứng lớn hơn.(3.272 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy On5 (SM-G550FY) White đại diện cho Galaxy On5 | vs | Samsung Galaxy On7 (SM-G600FY) White đại diện cho Galaxy On7 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A7 (1.3 GHz Quad-core) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T720 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 11giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 149g | vs | 172g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 142.3 x 72.1 x 8.5 mm | vs | 151.8 x 77.5 x 8.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy On5 vs HTC One A9 |
Galaxy On5 vs LG G Vista 2 |
Galaxy On5 vs Meizu Metal |
Galaxy On5 vs Samsung Z3 |
Galaxy On5 vs Desire 828 dual sim |
Galaxy On5 vs Galaxy A3 (SM-A310F) |
Galaxy On5 vs Galaxy A5 (SM-A510F) |
Galaxy On5 vs Galaxy A7 (2016) |
Galaxy On5 vs Galaxy J3 |
Galaxy On5 vs Galaxy J1 mini |
Galaxy On5 vs Galaxy J1 (2016) |
iPhone 6S vs Galaxy On5 |
HTC One M9 vs Galaxy On5 |
iPhone 6 vs Galaxy On5 |
Galaxy J1 vs Galaxy On5 |
Galaxy On7 vs HTC One A9 |
Galaxy On7 vs LG G Vista 2 |
Galaxy On7 vs Meizu Metal |
Galaxy On7 vs Samsung Z3 |
Galaxy On7 vs Desire 828 dual sim |
Galaxy On7 vs Galaxy A3 (SM-A310F) |
Galaxy On7 vs Galaxy A5 (SM-A510F) |
Galaxy On7 vs Galaxy A7 (2016) |
Galaxy On7 vs Galaxy J3 |
Galaxy On7 vs Galaxy J1 mini |
Galaxy On7 vs Galaxy J1 (2016) |
iPhone 6S vs Galaxy On7 |
HTC One M9 vs Galaxy On7 |
iPhone 6 vs Galaxy On7 |
Galaxy J1 vs Galaxy On7 |