Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy On7 (5 ý kiến)
nijianhapkhauMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất(3.324 ngày trước)
xedienhanoicấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.336 ngày trước)
xedienxinThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất(3.343 ngày trước)
phimtoancauMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.346 ngày trước)
shophuong87Galaxy On7 pin bền, máy lại có 2sim tiện lợi.(3.349 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC One A9 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy On7 (SM-G600FY) White đại diện cho Galaxy On7 | vs | HTC One A9 32GB (3GB RAM) Topaz Gold đại diện cho HTC One A9 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | ARM Cortex A53 (1.5 GHz Octa-Core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v6.0 (Marshmallow) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 405 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - Fast battery charging (Quick Charge 2.0, 3.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Ion 2150mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 16giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Gold | Màu | |||||
Trọng lượng | 172g | vs | 143g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 151.8 x 77.5 x 8.2 mm | vs | 145.8 x 70.8 x 7.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy On7 vs LG G Vista 2 |
Galaxy On7 vs Meizu Metal |
Galaxy On7 vs Samsung Z3 |
Galaxy On7 vs Desire 828 dual sim |
Galaxy On7 vs Galaxy A3 (SM-A310F) |
Galaxy On7 vs Galaxy A5 (SM-A510F) |
Galaxy On7 vs Galaxy A7 (2016) |
Galaxy On7 vs Galaxy J3 |
Galaxy On7 vs Galaxy J1 mini |
Galaxy On7 vs Galaxy J1 (2016) |
Galaxy On5 vs Galaxy On7 |
iPhone 6S vs Galaxy On7 |
HTC One M9 vs Galaxy On7 |
iPhone 6 vs Galaxy On7 |
Galaxy J1 vs Galaxy On7 |
HTC One A9 vs LG G Vista 2 |
HTC One A9 vs Meizu Metal |
HTC One A9 vs Samsung Z3 |
HTC One A9 vs Droid Maxx 2 |
HTC One A9 vs Droid Turbo 2 |
HTC One A9 vs Desire 828 dual sim |
Galaxy On5 vs HTC One A9 |
Galaxy S6 vs HTC One A9 |
iPhone 5S vs HTC One A9 |
iPhone 5 vs HTC One A9 |
iPhone 6S vs HTC One A9 |
HTC One M9 vs HTC One A9 |
iPhone 6 vs HTC One A9 |